Ý nghĩa cơ bản của từ interest khi làm danh từ là sở thích, hứng thú. Còn khi làm động từ thì mang ý nghĩa là có hứng thú với… Bài viết ngày hôm nay, chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn cấu trúc và cách dùng của Interest, interest đi với giới từ nào.
Cấu trúc và cách dùng của Interest, interest đi với giới từ nào
1, Cách dùng interest khi làm danh từ
(1), Làm danh từ, có nghĩa là “niềm yêu thích, hứng thú”. Chỉ có hứng thú với người hoặc việc nào đó. Ví dụ:
His parents tried to discourage his interest in music, but he persisted.
(Cha mẹ anh đã cố gắng ngăn cản niềm yêu thích âm nhạc của anh, nhưng anh vẫn kiên trì)
She’d liked him at first, but soon lost interest.
(Ban đầu cô thích anh, nhưng nhanh chóng mất đi hứng thứ)
Food was of no interest to her at all.
(Cô ấy không có chút hứng thú gì với việc ăn uống)
(2), Làm danh từ, có nghĩa là “sở thích, niềm yêu thích”. Ví dụ:
He developed a wide range of sporting interests as a pupil at Millfield.
(Anh ấy đã phát triển một loạt các sở thích thể thao khi còn là một sinh viên tại Millfield)
Encourage your child in her interests and hobbies even if they’re things that you know little about.
(Khuyến khích con bạn theo sở thích của con ngay cả khi đó là những điều bạn ít biết đến)
He has two great interests. One is sports and the other is music.
(Anh ấy có hai sở thích lớn, một là thể thao và hai là âm nhạc)
(3), Làm danh từ, có nghĩa là lợi ích, điều tốt
Did those directors act in the best interests of their club?
(Các giám đốc đó có hành động vì lợi ích tốt nhất của câu lạc bộ của họ không)
The social worker would try to get her to see she was acting against the boy’s interests.
(Nhân viên xã hội sẽ cố gắng để cô ấy thấy rằng cô ấy đang hành động chống lại lợi ích của cậu bé)
>> Cách dùng Cấu trúc the same as và different from
Cấu trúc và cách dùng của Interest, interest đi với giới từ nào
2, Cách dùng interest khi làm động từ
(1), Interest làm động từ có nghĩa là: khuyên dụ, thuyết phục ai dó làm gì. Interest sb. in (doing) sth có nghĩa là khiếm ai đó thích thú với thứ gì đó. Ví dụ:
In the meantime I can’t interest you in a new car, I suppose?
(Vậy thì tôi nghĩ lúc này tôi không thể thuyết phục bạn mua xe mới rồi)
The group wasn’t able to interest them in reproducing literature specifically for women.
(Tập đoàn này không thể thuyết phục họ tái bản những tác phẩm văn học chuyên hướng về nữ giới)
He tried to interest me in buying the house.
(Họ muốn thuyết phục tôi mua ngôi nhà này)
(2), Interest làm động từ có nghĩa là: khiến có hứng thú, gây sự chú ý với ai đó. Interest sb có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy có hứng thú, gây sự chú ý với ai đó. Ví dụ:
Geography doesn’t interest him.
(Địa lý không khiến anh ấy cảm thấy có hứng thú)
That passage interested me because it seems to parallel very closely what you’re doing in the novel…
(Đoạn đó rất gây sự chú ý đối với tôi. Bởi nó gần như rất giống với thủ pháp mà bạn sử dụng trong tiểu thuyết của bạn)
3, Interested làm tính từ
Thường được sử dụng trong kết cấu be interested in (doing) sth. Có nghĩa là có hứng thú với việc gì đó, hoặc có hứng thú làm việc gì đó. Chủ ngữ là người. Ví dụ:
John is interested in history.
(John có hứng với môn lịch sử)
He is interested in drawing pictures.
(Anh ấy có hứng thú với môn vẽ)