Lý thuyết và bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc the same as

Same trong tiếng anh có nghĩa là gì? Bài viết ngày hôm nay, chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn lý thuyết và bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc the same as.

Lý thuyết và bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc the same as

1, Same có nghĩa là “giống nhau, như nhau”, thường được sử dụng với mạo từ xác định

Ví dụ:

(1), Those two dresses are the same.

(Hai chiếc váy đó giống nhau)

(2), You and I will work in the same office.

(Bạn và tôi sẽ làm việc trong cùng một văn phòng)

Trong khẩu ngữ, đôi khi bạn có thể lược bỏ “the”, ví dụ:

(1), A: Happy Christmas. (Giáng sinh vui vẻ)

B: Same to you. (Cũng chúc bạn giáng sinh vui vẻ)

(2), A: I’ll have a coffee. (Tôi muốn một cốc cà phê)

B: Same for me, please. (Tôi cũng muốn một cốc cà phê)

(3), A: I think she’s awful. (Tôi nghĩ cô ấy thật tệ)

B:Same here. (Tôi cũng nghĩ như vậy)

Lý thuyết và bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc the same as

2, Khi muốn biểu đạt “giống với cái gì đó” phải sử dụng cấu trúc the same as. Không được sử dụng as same as hoặc the same with [like]

Ví dụ:

(1), She knew he felt just the same as she did.

(Cô biết anh cũng cảm thấy như cô vậy)

(2), He’s angry because my marks are the same as his.

(Anh ấy tức giận vì điểm của tôi giống với điểm của anh ấy)

Nhưng trong mẫu câu it’s the same with… (giống với….), có thể sử dụng with. Ví dụ:

(1), He wants to go abroad, and it is the same with me.

(Anh ấy muốn ra nước ngoài, và tôi cũng vậy)

(2), Butterflies come from caterpillars. It’s the same with moths.

(Bướm là do sâu hóa thành, bướm đêm cũng như vậy)

Lý thuyết và bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc the same as

3, Để tăng thêm ngữ khí “the same”, có thể nói “much the same” (gần như giống nhau). Hoặc “exactly the same” (hoàn toàn giống nhau). Thường sẽ không nói “quite the same”. Nhưng điều thú vị là trong câu phủ định, bạn có thể nói “not quite the same” (hoàn toàn không giống nhau). Ví dụ:

(1), That’s not quite the same thing, is it?

(Vậy thì không hoàn toàn là một chuyện, đúng không?)

>> Cách dùng Cấu trúc the same as và different from

4, Cách dùng chính khi sử dụng “all the same” đó là:

(1), Làm tính từ, có nghĩa là “… giống nhau” và “không quan trọng”. Ví dụ:

A: When shall we meet again?

(Khi nào chúng ta sẽ gặp lại nhau)

B: Make it any day you like;it’s all the same to me.

(Tùy bạn, ngày nào cũng được, tôi không quan trọng)

(2), Làm phó từ, có nghĩa là “vẫn, vẫn còn”. Ví dụ:

Thank you all the same.

(Dù thế nào đi chăng nữa, tôi vẫn phải cảm ơn bạn)

It is a hot day but I shall enjoy a walk all [just] the same.

(Trời rất nóng, những tôi vẫn đi dạo bên ngoài)

Lý thuyết và bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc the same as

5, So sánh “the same…as” và “the same…that”

(1), Thông thường, sử dụng as để biểu thị sự vật cùng loại, dùng that để biểu thị cùng một sự vật. Ví dụ:

This is the same pen as I lost yesterday.

(Đây là cây bút giống như cây bút tôi đã đánh mất ngày hôm qua).

This is the same (=the very) pen that I lost yesterday.

(Đây cũng chính là cây bút mà tôi đã đánh mất ngày hôm qua)

Tuy nhiên, sự khác biệt ở trên chỉ là đại khái. Trong các ứng dụng thực tế, cả hai thường có thể dùng lẫn lộn với nhau. Đặc biệt là khi chúng làm tân ngữ trong định ngữ mà chúng dẫn dắt. Ví dụ:

Meet me at the same place as you did yesterday.

(Tôi và bạn gặp nhau ở địa điểm giống như ngày hôm qua)

He uses the same book as [that] you do.

(Sách mà anh ấy dùng giống với sách của bạn)

(2), Khi mệnh đề không có động từ (nghĩa là nó bị lược bỏ), thì sử dụng as. Ví dụ:

You’ve made the same mistake as (=that you made) last time.

(Bạn phạm phải sai lầm giống như lần trước)

(3), Khi sau “the same” không có danh từ, phải dùng as. Ví dụ:

My stand on this is just the same as it was four years ago. (Quan điểm của tôi về vấn đề này vẫn giống như bốn năm trước)

Trả lời