Have và Has là một phần kiến thức ngữ pháp trong tiếng Anh sơ cấp. Bài viết ngày hôm nay chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn bài tập đầy đủ về Have và Has (học tiếng Anh).
Bài tập đầy đủ về Have và Has (học tiếng Anh)
1, Cách dùng của have / has
Động từ vị ngữ “have” có nghĩa là “có” và có hai dạng: Have và Has. Have được sử dụng ở ngôi thứ nhất I, we (tôi, chúng tôi), ngôi thứ hai you (bạn) và ngôi thứ ba số nhiều they (họ). Còn Has được dùng ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít. Ví dụ:
(1), I have an apple and he has two bananas. (Tôi có một quả táo và anh ấy có hai quả chuối)
(2), You have a new English teacher. (Bạn có một giáo viên tiếng anh mới)
(3), It has two big eyes. (Nó có hai con mắt to)
(4), Julie and Jack have a nice car. (Julie và Jack có một chiếc xa hơi đẹp)
>> Cách sử dụng there is, there are, have, has trong tiếng anh
Sử dụng Has , và he, she, it
ĐỀ HỌC trong vấn đề này:
- Trong câu tiếng anh, chủ ngữ nếu đó là một tên riêng, và he, she, it được dùng tới thì Has được sử dụng
- Khi có nhiều hơn 2 từ tên riêng, They được dùng tới , động từ là have
- Chủ ngữ bằng với We, động từ là Have
- Chủ ngữ số nhiều, đi cùng nhiều tên riêng, Have được dùng
- Chủ ngữ số nhiều, đi cùng một tên riêng, Have được dùng
- Trong nhiều trường hợp Has, Have được dùng nghĩa là Có
- Sẽ phải mượn trợ động từ nếu là Câu phủ đinh, hoặc câu hỏi với Have, Has
- have got/has got cũng mang một nghĩa là “có
- Khi là câu hỏi have got/has got khác Have hoặc Has : Không cần trợ động từ
- Khi ở dạng phủ định have got/has got có thể đảo ngược Have, Has ra đầu câu
- Trong hiện tại hoàn thành, Has được dùng theo công thức have/has + V3/ed
Hướng dẫn cách dùng Have, Has trong tiếng anh
ĐỀ HỌC trong vấn đề này:
- Trong hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Have được dùng theo công thức have/has + V3/ed
- Câu hỏi bài tập cho bạn thử sử với Have, has: Mr. and Mrs. Smith and their son ___ gone to Sweden for the week.
- Has – liên quan đến thì quá khứ cho ngôi thứ 3 số ít
- Had liên quan đến quá khứ của To – have, kết hợp với nhiều loại chủ ngữ khác nhau
- Have liên quan đến thì hiện tại, chủ ngữ không là ngôi thứ 3 số ít
Bài tập đầy đủ về Have và Has (học tiếng Anh)
2, So sánh mẫu câu have / has và mẫu câu there be
Cả hai đều có nghĩa là “có”. Nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau. Mẫu câu have / has thể hiện sự liên kết. Biểu đạt ý nghĩa “ai đó hoặc sự vật nào đó có cái gì”. Trong khi there be có nghĩa là tồn tại. Biểu đạt ý nghĩa “ở đâu đó có gì”. Ví dụ:
(1), They have some new books. (Họ có vài quyển sách mới)
(2), There are some new books on their desks. (Có vài quyển sách mới trên bàn của họ)
(3), She has a lot of pretty skirts. (Cô ấy có rất nhiều váy đẹp)
(4), There are a lot of pretty skirts in the shop. (Có rất nhiều váy đẹp ở trong cửa hàng)
Bài tập đầy đủ về Have và Has (học tiếng Anh)
3, Câu phủ định của have / has
Câu phủ định của have / has thường sẽ thêm trợ động từ do / does và not. Cấu trúc như sau:
do not have (don’t have) / does not have (doesn’t have)
Ví dụ:
(1), She does not have a sister. (Cô ấy không có chị gái)
(2), We don’t have any classes on Saturday. (Chúng tôi không có bất cứ tiết học nào vào thứ bảy)
(3), An and I don’t have a big room. (Tôi và An không có một căn phòng lớn)
>> Bài tập (luyện tập) về should và shouldn’t (Bài tập tiếng anh hay khó)
Bài tập đầy đủ về Have và Has (học tiếng Anh)
4, Câu nghi vấn của have / has
Câu nghi vấn của have / has thường do trợ động từ Do / Does + chủ ngữ + have + tân ngữ tạo thành.
Câu trả lời sẽ là: Yes, … do / does hoặc No, … don’t/ doesn’t. Ví dụ:
(1), Do you have a big house? (Họ có một căn nhà lớn không?)
No, they don’t. (Không, nhà của họ không lớn)
(2), Does he have an eraser? (Anh ấy có cục tẩy không?)
Yes, he does. (Có, anh ấy có cục tẩy)
Bài tập đầy đủ về Have và Has (học tiếng Anh)
5, Câu nghi vấn đặc biệt của have / has
Câu nghi vấn đặc biệt của have / has do từ nghi vấn đặt biệt + trợ động từ do / does + have (+ trạng ngữ) cấu thành. Ví dụ:
(1), What do they have? (Họ có gì)
(2), What does he have? (Anh ta có gì)
(3), How many telephones do they have? (Anh ấy có mấy chiếc điện thoại)
Bài tập đầy đủ về Have và Has (học tiếng Anh)
Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài 2: Điền have / has vào chỗ trống