Phương pháp cấu tạo từ (Word Form) trong tiếng Anh chủ yếu có ba dạng. Đó là chuyển hóa, phái sinh và hợp thành. Bài viết ngày hôm nay chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn những bài tập Word Form dùng để ôn thi học sinh giỏi.
Những bài tập Word Form dùng để ôn thi học sinh giỏi
1, Chuyển hóa
(1), Động từ chuyển hóa thành danh từ
I often go there for a walk. (Tôi thường đến đây để đi bộ)
Từ walk trong câu từ động từ chuyển hóa thành danh từ.
(2), Danh từ chuyển hóa thành động từ
Hand me your knife, please. (Làm ơn đưa cho tôi con dao của bạn)
Từ Hand trong câu từ danh từ chuyển thành động từ. Mang nghĩa là “đưa”
(3), Một số ít tính từ chuyển hóa thành động từ
Don’t dirty your clothes. (Đừng làm bẩn quần áo của bạn)
Từ dirty trong câu từ tính từ chuyển hóa thành động từ. Mang nghĩa là “làm bẩn”.
(4), Danh từ và tính từ chuyển hóa lẫn nhau
They took the sick to hospital yesterday. (Họ đưa người bệnh đến viện ngày hôm qua).
Từ sick trong câu chuyển hóa từ tính từ sang danh từ. Mang nghĩa là “bệnh nhân, người bệnh”.
Những bài tập Word Form dùng để ôn thi học sinh giỏi
2, Phái sinh
(1), Thêm tiền tố để cấu thành một từ khác
Like (thích) → Dislike (không thích)
Possible (có thể) → Impossible (không thể)
Market (chợ) → Supermarrket (siêu thị)
(2), Thêm hậu tố để cấu thành một từ khác
Work (làm việc) → Worker (người làm việc)
Edit (biên tập) → Editor (người biên tập)
3, Hợp thành
Danh từ + Động từ: handwriting (thư pháp)
Động từ + danh từ reading-room (phòng đọc)
Danh từ+giới từ+danh từ sister-in-law(Chị dâu)
Phó từ+động từ outlook (Phong cảnh)
Danh từ+to+danh từ one-to-one (1 đối 1, 1:1)
Số từ+danh từ+tính từ three-year-old (3 tuổi)
Tính từ+danh từ high-quality (Chất lượng cao)
Danh từ+động từ sleep-walk (mộng du)
Những bài tập Word Form dùng để ôn thi học sinh giỏi
Bài 1: Điền vào chỗ trống các dạng từ thích hợp theo nghĩa của câu, mỗi chỗ trống một từ.
1, A person who doesn’t like fishing usually looks__________ (patient) in doing his work.
(Một người không thích câu cá thường không kiên nhẫn khi làm việc của mình)
Đáp án: impatient
2, When turning on the TV, I saw a CCTV reporter__________ (cover) a big earthquake in Nepal.
(Khi bật TV lên, tôi thấy một phóng viên CCTV đang đưa tin về một trận động đất lớn ở Nepal)
Đáp án: covering
3, He’s very excited about the __________ (possible) of playing for England’s first team.
(Anh ấy rất vui mừng về việc có thể được chơi cho đội một của Anh)
Đáp án: possibility
4, With the money we have__________ (success) sent many poor children to school.
(Với số tiền này, họ có thể thành công trong việc đưa nhiều học sinh nghèo đến trường)
Đáp án: successfully
5, Many young people like posting photos of __________ (they) on Face book. It helps them get to know each other.
(Nhiều người trẻ thích đăng ảnh của họ trên Face book. Điều này giúp họ hiểu nhau hơn)
Đáp án: themselves
>> Cách để học thuộc Word Form nhanh chóng hiệu quả
Những bài tập Word Form dùng để ôn thi học sinh giỏi
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng thích hợp của từ cho trong ngoặc.
1, Daniel, (not be) late for school next time, or the teacher will be angry.
(Daniel không được trễ học vào lần sau, nếu không giáo viên sẽ tức giận)
Đáp án: don’t be
2, (chat) with Canadian teachers and friends is fun, I’ll be glad to talk with them.
(Trò chuyện với các giáo viên và bạn bè người Canada thật thú vị, tôi sẽ rất vui khi nói chuyện với họ)
Đáp án: Chatting
3, Tom with his brother (not do) his homework at home, he finishes it at school.
(Tom và anh trai không làm bài tập ở nhà, anh ấy làm nó ở trường)
Đáp án: doesn’t do
4, Mr. Wu is our Chinese teacher ,he teaches_________(we) Chinese this term.
(Ông Wu là giáo viên tiếng Trung của chúng tôi, ông ấy dạy chúng tôi tiếng Trung trong học kỳ này)
Đáp án: us
5, It is fine today, the boy_______ (exercise) happily with his friends in the park.
(Hôm nay trời đẹp, cậu bé tập thể dục vui vẻ với các bạn của mình trong công viên)
Đáp án: is exercising
6, Everyone in my class _________(enjoy) listening to pop music between two classes.
(Mọi người ở trong lớp tôi thích nghe nhạc pop giữa hai tiết học)
Đáp án: enjoys
7, My father often helps my mother ________(wash) the dishes, he is a good father.
(Bố tôi thường giúp mẹ tôi rửa chén bán, ông ấy là một người bố tốt)
Đáp án: wash
Những bài tập Word Form dùng để ôn thi học sinh giỏi
Bài 3: Điền vào chỗ trống với dạng thích hợp của từ đã cho
1, It’s never too old to learn. Karl Marx began to learn English in his _______(forty).
(Không bao giờ quá già để học, Các Mác bắt đầu học tiếng anh ở tuổi 40).
Đáp án: forties
2, We should be brave when we meet illness and _____________(difficult).
(Chúng ta nên dũng cảm khi gặp bệnh tật và khó khăn)
Đáp án: difficulty
3, Learning some knowledge of psychology is _____________(value) to all the teachers.
(Học một số kiến thức về tâm lý học là giá trị đối với tất cả các giáo viên)
Đáp án: valuable
4, We__________(simple) can’t wait for the fashion show tomorrow.
(Chúng tôi đơn giản là không thể chờ đợi buổi biểu diễn thời trang vào ngày mai)
Đáp án: simply
5, Mr Brown will give some________(speak) on how to improve English next week.
(Mr Brown sẽ đưa ra một số phát biểu về cách cải thiện tiếng Anh vào tuần tới)
Đáp án: speeches
Những bài tập Word Form dùng để ôn thi học sinh giỏi
Bài 4: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ đã cho
1, I think Wu Qilong is one of the most popular ________(actor). I am his fan.
(Tôi nghĩ Wu Qilong là một trong những diễn viên nổi tiếng nhất. Tôi là fan của anh ấy)
Đáp án: actors
2, If you can answer all the questions ________(correct), you will get a gift from the host.
(Nếu bạn có thể trả lời đúng tất cả các câu hỏi, bạn sẽ nhận được một món quà từ người dẫn chương trình)
Đáp án: correctly
3, Who do you think is the most suitable for the ________(student) Union?
(Bạn nghĩ ai là người phù hợp nhất cho liên đoàn sinh viên)
Đáp án: Students’
4, To reduce air pollution, we’d better ride more often instead of ________(drive).
(Để giảm ô nhiễm không khí, tốt hơn chúng ta nên đi xe đạp thường xuyên hơn xe ô tô)
Đáp án: driving
5, David fell ________(sleep) in class because he stayed up too late last night.
(David cảm thấy buồn ngủ trong lớp vì thức quá khuya vào đêm qua)
Đáp án: asleep