Top 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng anh

Tính từ là một trong những từ loại thường gặp và thường sử dụng trong tiếng Anh. Bài viết ngày hôm nay chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn Top 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng anh.

Top 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng anh

1, Định nghĩa của tính từ

Để phán đoán một từ có phải là tính từ hay không, có thể xác nhận từ hai phương diện. Đó là đặc điểm kết cấu và đặc điểm cú pháp.

(1) Đặc điểm kết cấu

Các từ kết thúc bằng -able, -al, -ful, -ic, -ish, -less, -ous, -y và các hậu tố khác thông  thường là các tính từ. Chẳng hạn như: changeable (có thể thay đổi nhiều), medical (trong y tế). Careful (cẩn thận), atomic (nguyên tử), foolis (khờ khạo), careless (bất cẩn). Delicious (ngon lành), healthy (khỏe mạnh), rainy (mưa nhiều)…

(2) Đặc điểm cú pháp

Hầu hết các tính từ có thể làm định ngữ. Chúng có thể được sử dụng làm vị ngữ sau các từ như be, look, và seem. Chúng có thể được tu sức bởi  từ “very”. Và có các hình thức là so sánh và so sánh hơn nhất. Trong đó, đặc điểm chủ yếu nhất của tính từ là làm định ngữ và vị ngữ trong câu. Ví dụ:

(1), Mary is very nice. (Mary rất đáng yêu)  (làm vị ngữ)

(2), Mary is a nice girl. (Mary là một cô gái đáng yêu)  (làm định ngữ)

(3), He was asleep. (Anh ấy ngủ say rồi)  (làm vị ngữ)

(4), She is a perfect teacher. (Cô ấy là một cô giáo giỏi) (làm định ngữ)

Top 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng anh

2, Cách dùng của tính từ

(1),  Sử dụng làm định ngữ

Le Mai is a beautiful city girl. (Lê Mai là một cô gái thành phố xinh đẹp)

The new student comes from Japan. (Bạn học sinh mới này đến từ Nhật Bản)

(2), Sử dụng làm vị ngữ

My father’s car is very expensive. (Xe hơi của bố tôi rất đắt)

The English story is very interesting. (Câu chuyện tiếng anh này rất thú vị)

>> Tổng hợp các từ tiếng anh ngắn hay và ý nghĩa

(3), Sử dụng làm tân ngữ

Don’t keep the door open. (Đừng để cánh cửa mở toang)

His success made him happy. (Thành công của anh ấy khiến anh ấy hạnh phúc)

(4), “The+ tính từ” biểu thị một loại sự vật hoặc người. Tương đương với danh từ, dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

The old often think of old things. (Người già thường nghĩ về những điều đã cũ)

The new always take the place of the old. (Cái mới luôn thay thế cho cái cũ)

Top 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng anh

(5), Có khi cũng sử dụng để làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ

Please speak loud and clear. (Hãy nói to và rõ ràng)

These soldiers spent three days in the cold weather, cold and hungry.

(Những người lính này đã trải qua ba ngày trong thời tiết lạnh giá, lạnh và đói)

(6),  Một vài tính từ chỉ có thể làm vị ngữ , không thể làm định ngữ

Ill (ốm), asleep (ngủ) ,awake (đánh thức), alone (cô đơn), alive (sống). Well (tốt), worth (xứng đáng), glad (vui), unable (không thể), afraid (sợ hãi).

Don’t be afraid. (Đừng sợ)

The old man was ill yesterday. (Ông lão bị ốm ngày hôm qua)

This place is worth visiting. (Nơi này rất đáng ghé thăm)

(7), Một số tính từ chỉ có thể làm định ngữ, không thể làm vị ngữ

Little (ít), live (còn sống), elder (cao tuổi hơn), eldest (cao tuổi nhất)

My elder brother is a doctor. (Anh trai tôi là một bác sỹ)

This is a little house. ( Đây là một ngôi nhà nhỏ)

Do you want live fish or dead one. (Bạn muốn cá sống hay cá chết)