Cân bằng phản ứng HCl + K2CO3 = H2O + KCl + CO2 (viết phương trình ion rút gọn)

Kali cacbonat có công thức là K2CO3, là chất bột kết tinh màu trắng. Mật độ 2.428g / cm3. Điểm nóng chảy là 891 ° C, và sự phân hủy xảy ra khi nhiệt độ đạt đến điểm sôi.

Kali cacbonat hòa tan trong nước, dung dịch nước có tính kiềm, không hòa tan trong etanol, axeton và ete. Có tính hút ẩm mạnh, nó có thể hấp thụ carbon dioxide và hơi ẩm khi tiếp xúc với không khí và chuyển hóa nó thành kali bicarbonate. Nên đậy kín và đóng gói.

Kali cacbonat có thể được sử dụng trong thủy tinh, in và nhuộm, xà phòng, tráng men, điều chế muối kali, khử cacbonat tổng hợp amoniac, cũng được sử dụng trong công nghiệp TV màu, chủ yếu được sử dụng làm chất tạo men trong thực phẩm.

Kali cacbonat hòa tan trong nước là một sản phẩm nguyên liệu rất tốt cho phân bón hòa tan trong nước, và có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai như kali cacbonat nông nghiệp. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang tăng cường nghiên cứu và phát triển phân bón kali cacbonat và đã đạt được kết quả khả quan, ứng dụng của kali cacbonat trong nông nghiệp không ngừng được cải thiện, kinh tế ngày càng khởi sắc.

Phát triển và mở rộng thị trường nguồn phân kali là một chiến lược quốc gia quan trọng. Trong nhiều thập kỷ qua, các viện nghiên cứu khoa học và doanh nghiệp sản xuất phân kali đã cải tiến sản xuất phân kali trong nước, bón phân một cách khoa học, hợp lý và tối ưu hóa sự kết hợp giữa nguồn phân kali trong và ngoài nước.

Sau khi nghiên cứu, người ta thấy rằng kali cacbonat tan trong nước là một sản phẩm nguyên liệu thô rất tốt của phân bón tan trong nước, và có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai.

Theo các chuyên gia liên quan, một mặt, kali cacbonat có thể cung cấp chất dinh dưỡng kali cần thiết cho cây trồng, mặt khác, nó có thể giải phóng carbon dioxide thông qua phản ứng làm tăng lượng carbon dioxide thải ra trong đất hoặc nhà kính. Hiện nay, ở nhiều nước nông nghiệp phát triển, kali cacbonat đã được sử dụng làm nguyên liệu cho phân bón hóa học chất lượng cao.

Để thích ứng, thúc đẩy và dẫn dắt sự phát triển của ngành phân bón tan trong nước, các doanh nghiệp nghiên cứu và phát triển kali cacbonat trong nông nghiệp tiếp tục tìm tòi các sản phẩm tiết kiệm thời gian, nhân công, đầu tư thấp và kinh tế.

Kali cacbonat có ba ưu điểm chính làm phân bón nông nghiệp:

Thứ nhất, ó thể làm cho đất dần dần đạt đến trạng thái cân bằng axit-bazơ trong quá trình hút chất dinh dưỡng. Trong quá trình bón đất chua, cây trồng hấp thụ kali đồng thời tạo thành axit cacbonic, sau đó bị phân hủy nhiệt dần.

Thứ hai, do độ tinh khiết cao nên nó hoàn toàn thích hợp làm phân bón tan trong nước. Độ tinh khiết của kali cacbonat cao hơn so với dầu mỏ, khí cacbonat sinh ra sau quá trình điện phân nên độ dinh dưỡng của kali cacbonat phải lớn hơn 99,5%, điều kiện như vậy rất thích hợp làm nguyên liệu cho phân bón tan trong nước.

Thứ ba, sau khi hấp thụ, quang hợp được sử dụng trong quá trình biến đổi để giải phóng carbon dioxide mà không có phản ứng của canxi cacbonat.

Ví dụ về phản ứng của kali cacbonat:

K2CO3 + 2HCl → H2O + CO2 + 2KCl

Phương trình ion rút gọn: CO2 2- + 2H+ → CO2 + H2O