Cân bằng phản ứng CaC2 + H2O = C2H2 + Ca(OH)2 (và phương trình C2H2 + KMnO4 = K2C2O4 + MnO2 + KOH + H2O)

Cân bằng phản ứng CaC2 + H2O = C2H2 + Ca(OH)2 (và phương trình C2H2 + KMnO4 = K2C2O4 + MnO2 + KOH + H2O)
Cân bằng phản ứng CaC2 + H2O = C2H2 + Ca(OH)2 (và phương trình C2H2 + KMnO4 = K2C2O4 + MnO2 + KOH + H2O)

Cân bằng phương trình

CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2

3 C2H2 + 8 KMnO4 → 3 K2C2O4 + 8 MnO2 + 2 KOH + 2 H2O

Tìm hiểu về KOH

Công thức kali hydroxit
Kali hydroxit là một bazơ vô cơ quan trọng, và còn được gọi là kali ăn da hoặc dung dịch kiềm kali.
Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của kali hiđroxit là KOH, và khối lượng mol phân tử của nó là 56,11 g / mol. Cấu trúc của KOH bao gồm một liên kết ion giữa cation kim loại kali và anion hydroxyl, như hình dưới đây. KOH rắn có cấu trúc tinh thể hình thoi, tương tự như cấu trúc của natri clorua.

Kali hydroxit còn được gọi là kali ăn da, dung dịch kiềm, và dung dịch kiềm kali. Hiđroxit kim loại kiềm này là một bazơ rất mạnh. Ở dạng nước, vẻ ngoài của nó là một dung dịch rõ ràng. Ở thể rắn, KOH có thể tồn tại ở dạng cục, mảnh, viên hoặc que màu trắng đến hơi vàng. Không có mùi đặc trưng nào có thể được quy cho hợp chất này ở trạng thái rắn.

Điều chế: Quá trình điều chế KOH trong công nghiệp tương tự như NaOH, bằng quá trình cloralkali. Nó được điều chế bằng cách điện phân dung dịch kali clorua, cùng với khí clo như một sản phẩm phụ:
2 KCl + 2 H2O → 2 KOH + Cl2 + H2

Tính chất vật lý: Kali hiđroxit là chất rắn màu trắng, có khối lượng riêng là 2,12 g / mL, điểm nóng chảy là 360 ° C và điểm sôi là 1,327 ° C. Nó thường có sẵn dưới dạng viên nén trong suốt hoặc dưới dạng dung dịch nước với các nồng độ khác nhau.

Tính chất hóa học: KOH là chất rắn hút ẩm cao, hút nước từ không khí, do đó nó trở thành chất hút ẩm (chất làm khô) hữu ích trong phòng thí nghiệm. Nó rất bền nhiệt (không bị phân hủy ngay cả ở nhiệt độ cao). Nó hòa tan trong nước tạo thành dung dịch KOH trong nước, có tính kiềm mạnh được gọi là dung dịch kiềm kali. Nó dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành nhiều loại muối kali, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

Công dụng: Kali hydroxit được sử dụng trong nhiều ứng dụng tương tự như natri hydroxit. Ngoài ra, dung dịch nước KOH được sử dụng làm chất điện phân trong pin kiềm. Nó cũng được sử dụng để sản xuất xà phòng mềm và xà phòng lỏng bằng cách xà phòng hóa. Nhiều muối kali hữu ích trong công nghiệp được điều chế bằng phản ứng với KOH. Một số ứng dụng khác của KOH là trong sản xuất hóa chất, sản xuất phân bón, lọc dầu và dung dịch tẩy rửa.

Ảnh hưởng đến sức khỏe / nguy cơ an toàn: KOH là một bazơ mạnh và ăn mòn, có thể xâm nhập vào da và các mô. Tiếp xúc da hoặc mắt với dung dịch KOH có thể gây bỏng, kích ứng nghiêm trọng và thậm chí mù lòa. Hít phải chất ăn mòn này có thể làm hỏng màng nhầy và phổi. Nếu nuốt phải, nó cực kỳ độc hại và có thể dẫn đến tổn thương mô vĩnh viễn và gây tử vong.