Cân bằng phản ứng AgNO3 + KCl = AgCl + KNO3 (viết phương trình dưới dạng ion)

Kali clorua là một hợp chất tự nhiên bao gồm kali và clo, với công thức hóa học là KCl. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, là một thành phần của một số loại thuốc và có nhiều mục đích sử dụng trong gia đình.

KCl có nhiều đặc điểm giống với muối ăn thông thường (NaCl): đều ở dạng tinh thể, dễ hòa tan, người và cây trồng hấp thụ được. Hai hợp chất này cũng là muối halogenua, cho biết sự có mặt của clo và cung cấp cho chúng những tính chất điện hóa nhất định. Tuy nhiên, hai muối hoàn toàn khác nhau về thành phần hóa học và công dụng.

Nơi phổ biến nhất để tìm kali clorua là danh sách các thành phần phân bón thực vật. Khoáng chất này cần thiết cho sự phát triển hữu cơ, và cả con người và thực vật đều dựa vào nó để tồn tại. Mặc dù con người thường nhận được mọi thứ họ cần thông qua thực phẩm, nhưng thực vật (tùy thuộc vào chất lượng đất mà chúng sinh trưởng) thì không nhất thiết. Nông dân thường chọn phân bón giàu hợp chất kali để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.

Dạng kali clorua thường là chất mang tốt nhất để cung cấp khoáng chất cần thiết này. Một mặt, nó rẻ và dễ hấp thụ bởi đất và rễ cây. Các hợp chất kali khác thường mất nhiều thời gian hơn để phân hủy, điều này có thể làm chậm tác dụng của chúng.

Đất có hàm lượng kali cao thường tạo ra nhiều loại cây trồng dồi dào hơn. Cây tiếp xúc với khoáng chất sẽ phát triển lớn hơn, lá sáng hơn và thường cho nhiều quả hơn. Tuy nhiên, khoa học bổ sung khoáng chất này là một khoa học chính xác, quá nhiều khoáng chất có thể gây hại cho cây trồng.

Mặc dù hầu hết mọi người nhận được tất cả lượng kali họ cần từ thực phẩm họ ăn – trái cây, rau và thịt là những nguồn tốt – không phải ai cũng có. Những người bị thiếu hụt (được gọi là hạ kali máu) có thể cần bổ sung lượng thức ăn của họ dưới dạng thuốc viên.

Trong y học, clorua thường tốt hơn kali mạch thẳng hoặc các hợp chất khác vì nó có thể được hấp thụ dễ dàng và nhanh chóng. Thuốc và chất bổ sung có chứa khoáng chất này được bán dưới nhiều tên thương mại, nhưng kali clorua và các thành phần hoạt tính khác thường được liệt kê.

Kali clorua thường được bao gồm trong các chất thay thế muối vì nó tương tự như muối. Hai chất có mùi vị tương tự nhau, nhưng tinh thể clorua kali thường hơi đắng và có thể không làm tăng hoặc tăng hương vị của thực phẩm như muối. Do đó, nó thường chỉ là một trong một số thành phần trong sản phẩm thay thế.

Khi được sử dụng kết hợp với các ion dương khác (đặc biệt là liti, kẽm và amoniac), kali clorua có thể rất hữu ích trong việc hiệu chuẩn cân phân tử và các thiết bị khoa học chính xác khác. Đặc biệt hữu ích trong thiết bị giám sát bức xạ.

Kali tạo ra tia beta khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và hoạt động như một tinh thể quang học hoặc lăng kính, có thể giúp các nhà khoa học đánh giá độ chính xác của đường truyền.

Ví dụ về phương trình hóa học:

KCl + AgNO3 → KNO3 + AgCl↓

Phương trình ion rút gọn:  Cl + Ag+ → AgCl↓