Should là một từ xuất hiện thường xuyên trong sách giáo khoa tiếng Anh trung học cơ sở. Should là từ có cách sử dụng linh hoạt và ý nghĩa phong phú. Nên nó luôn là điểm nóng trong các kỳ thi tuyển sinh đại học trong những năm qua. Cách sử dụng cụ thể như sau:
Bài tập (luyện tập) về should và shouldn’t (Bài tập tiếng anh hay khó)
1, Should với tư cách là thì quá khứ của trợ động từ shall. Có thể được dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất trong lời nói gián tiếp để chỉ thời gian trong quá khứ và tương lai. Ví dụ:
(1), The group leader announced that we should (= would ) begin to work soon.
(Trường nhóm tuyên bố: Chúng ta nên bắt đầu công việc sớm)
(2), A week ago, I told him that I should (= would) go to Beijing the next day.
(Một tuần trước, tôi đã nói với anh ta rằng tôi sẽ đi Bắc Kinh vào ngày tiếp theo)
2, Should làm động từ tình thái, thường được dùng để biểu thị trách nhiệm hoặc nghĩa vụ hiện tại hoặc tương lai. Thường được dịch là “nên”. Lúc này should sẽ được sử dụng thay thế với ought to, be supposed to. Ví dụ:
(1), You should (= are supposed to ) complete your test in time.
(Bạn nên làm xong thí nghiệm của hạn đúng thời hạn)
(2), You should (= ought to ) tell your mother about it at once.
(Bạn nên nói chuyện này với mẹ bạn ngay lập tức)
(3), In sum, theory should be combined with practice.
(Tóm lại, lý thuyết phải đi đôi với thực hành)
Bài tập (luyện tập) về should và shouldn’t (Bài tập tiếng anh hay khó)
3, Should làm động từ tình thái, có thể được sử dụng trong mệnh đề điều kiện để thể hiện một giọng điệu mạnh mẽ của giả thuyết. Thường được dịch là “ngộ nhỡ” hoặc “mà, lại, vậy mà”. Lúc này, should cũng có thể được đặt ở đầu mệnh đề. Tức là đặt should trước chủ ngữ, và lược bỏ liên từ phụ thuộc if. Ví dụ:
(1), If you should fail to come, ask Mrs Chen to work in your place. (= Should you fail to come, ask Mrs Chen to work in your place.)
(Nếu như bạn không thể đến được, thì hãy gọi ông Trần làm thay công việc của bạn)
(2), If anyone should come, say I am not at home. (= Should anyone come, say I am not at home.)
(Nếu có ai đó đến thăm thì hãy nói tôi không ở nhà)
(3), If it should rain tomorrow, I wouldn’t go. (= Should it rain tomorrow, I wouldn’t go.)
(Lỡ như ngày mai trời mưa thì tôi sẽ không đi nữa)
>> Sau từ Refuse là V hay V_ing (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh)
4, Should làm động từ tính thái, biểu thị ý nghĩa khiêm tốn, khách sáo, khéo léo. Ví dụ:
(1), I should say that it would be better to try it again.
(Tôi thì lại cho rằng tốt nhất nên thử lại một lần nữa)
(2), You are mistaken, I should say.
(Theo như tôi thấy thì bạn làm sai rồi)
(3), He should expect their basketball team to win the match.
(Anh ấy thì lại hy vọng rằng, đội bóng rổ của họ sẽ thắng trong trận đấu này)
Should you like some tea ?
(Bạn thích uống trà ư?)
Bài tập (luyện tập) về should và shouldn’t (Bài tập tiếng anh hay khó)
5, Should làm động từ tình thái. Có thể được dùng để thế hiện sự bất ngờ, ngoài ý muốn. Hoặc người nói xem ra không thể ngờ tới. Nhất là trong những câu hỏi tu từ mở đầu bằng why, who, how… Hoặc trong một số câu cảm thán. Thường được dịch là “không ngờ, lại có thể, lại…. Ví dụ:
(1), How should I know it ?
(Tôi làm sao có thể biết chuyện này được?)
(2), Why should you be so late today ?
(Sao hôm nay bạn đến muộn thế?)
(3), When I went out, whom should I meet but my old friend Hieu Minh!
(Khi tôi đi ra ngoài, tôi không thể ngờ rằng lại gặp được bạn cũ của tôi, Hiểu Minh)
(4), I don’t see any reason why he shouldn’t be happy.
(Tôi không hiểu tại sao anh ấy lại có thể không vui)
6, Should làm động từ tình thái, có thể dùng để biểu đạt những suy đoán, suy luận có khả năng thực hiện tương đối lớn. Thường được dịch là “có thể, nên phải…”, tương đương với be expected to. Ví dụ:
(1), They should be home by now, I think.
(Tôi nghĩ bây giờ họ nên phải đến nhà rồi chứ)
The report was written after a careful investigation, so it should be reliable.
(Bản báo cáo này được viết sau khi đã điều tra kỹ lưỡng, vậy nên sẽ rất đáng tin cậy)
Bài tập (luyện tập) về should và shouldn’t (Bài tập tiếng anh hay khó)
7, Should làm động từ tình thái. Được sử dụng trong mệnh đề trạng từ có mục đích được dẫn dắt bởi “so that, for fear that, lest” và mệnh đề trạng từ có điều kiện được dẫn dắt bởi in case (that). Mang ý nghĩa “có thể, có khả năng, sẽ”… Ví dụ:
(1), They got up early so that they should (= could/ might) catch the first bus in time.
(Họ dậy rất sớm để có thể kịp được chuyến xe bus đầu tiên)
(2), He is working hared for fear that he should fall behind others.
(Anh ấy làm việc rất nỗ lực, vì sợ sẽ rớt lại phía sau những người khác)
(3), We went over the document again and again lest we should miss any of the main points.
(Tôi xem tài liệu hết lần này đến lần khác, tôi sợ sẽ bỏ qua điểm cốt nào nào ở trong đó)
(4), He took an umbrella in case (that) it should rain.
(Anh ấy mang theo một cái ô để đề phòng trời sẽ mưa)
Shouldn’t là hình thức phủ định của should. Mang nghĩa là không nên, có cách dùng tương tự như trên. Dạng thường gặp là shouldn’t do sth (Không nên làm việc gì đó)