Sau từ Refuse là V hay V_ing (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh)

Sau từ Refuse là to V hay V-ing? Bài viết ngày hôm nay chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh.

Sau từ Refuse là V hay V_ing (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh)

1, Refuse có nghĩa là gì?

Refuse khi làm động từ thì mang nghĩa là: từ chối, khước từ, cự tuyệt.

Refuse khi làm danh từ thì mang nghĩa là: đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, vật phế thải, vật không giá trị, rác rưởi…

>> Cấu trúc và cách dùng request thường gặp trong tiếng anh

2, Cách dùng của từ refuse

Refuse làm động từ bất cập vật

Cấu trúc: S + ~ (+A)

Ví dụ:

(1), He asked her to marry him but she refused.

(Anh ấy hỏi cưới cô ấy nhưng cô ấy đã từ chối)

(2), We asked him to come, but he refused.

(Chúng tôi yêu cầu anh ta đến, nhưng anh ta đã từ chối)

(3), He cannot refuse if you ask politely.

(Anh ấy sẽ không từ chối nếu bạn hỏi một cách lịch sự)

>> Hướng dẫn cách dùng từ Because và So nhiều trường hợp

Cấu trúc refuse là gì trong tiếng Anh

ĐỀ HỌC trong vấn đề này:

  • Refuse somebody hoặc là kết hợp với something – từ chối Ai hoặc cái nào, nhưng nhấn mạnh đến giá trị cần của đối tượng Ai đó.
  • Cấu trúc Refuse to do + something – Cũng là từ chối, nhưng nhấn mạnh đối tượng muốn bạn phải làm

>> Tính từ của fast là gì? Fast là gì (tìm hiểu các thông tin và vấn đề liên quan)

Cấu trúc refuse trong câu gián tiếp như thế nào?

ĐỀ HỌC trong vấn đề này:

  • S+ refused + to V ( trong gián tiếp dùng to V)
  • Ví dụ: Teacher who refused to use student’s pronouns jailed after returning to school

Sau từ Refuse là V hay V_ing thì đúng (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh)

Refuse làm động từ cập vật

Cấu trúc: S + ~ + n./pron.

Ví dụ:

(1), I think he won’t refuse me.

(Tôi nghĩ anh ấy sẽ không từ chối tôi)

(2), He made her an offer in this room, and she refused him.

(Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trong căn phòng này, nhưng cô ấy đã từ chối)

(3), She refused his gift.

(Cô ấy từ chối món quà của anh ấy)

(4), I cannot very well refuse their offers.

(Tôi rất không thể từ chối đề nghị của họ)

>> Staffing là gì (tìm hiểu các thông tin và vấn đề liên quan)

Cấu trúc: S + ~ + to – v

Ví dụ:

(1), She refused to tell us the truth.

(Cô ấy từ chối cho chúng tôi biết sự thật)

(2), He never refuses to help others.

(Anh ấy không bao giờ từ chối giúp đỡ người khác)

(3), They refused to bow to force.

(Họ từ chối cúi đầu trước vũ lực)

(4), They refused to consider the proposal.

(Họ từ chối xem xét đề xuất)

>> Toss là gì ? (tìm hiểu các thông tin vấn đề liên quan)

Sau từ Refuse là V hay V_ing đúng ngữ pháp (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh)

Refuse được sử dụng như một động từ tân ngữ kép

Cấu trúc: S + ~ + pron./n. + n./pron.

Ví dụ:

(1), He doesn’t refuse her anything.

(Anh ấy không từ chối cô ấy bất cứ thứ gì)

>> Tổng hợp ngữ pháp và bài tập thêm đuôi ing

(2), He refused me permission.

(Anh ấy từ chối đáp ứng yêu cầu của tôi)

(3), He refused me shelter.

(Anh ấy từ chối giữ tôi ở lại)

(4), The firm refused them a prolongation of the terms of payment.

(Công ty đó từ chối yêu cầu kéo dài thời gian thanh toán của họ)

Cấu trúc: S + ~ + n./pron. + topron./n.

Ví dụ:

(1), Jack refused money to her.

(Jack từ chối cho cô ấy tiền)

(2), They refused help to him.

(Họ từ chối giúp đỡ anh ấy)

(3), The cinema owners have the right to refuse admission to anyone under eighteen years of age.

(Chủ rạp chiếu phim có quyền từ chối nhận bất kỳ ai dưới mười tám tuổi)

>> Sau Start là Ving hay to V (Cách dùng start to và start Ving)

Sau từ Refuse là V hay V_ing (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh) , học tiếng anh

Refuse làm danh từ

Ví dụ:

(1), Refuse is collected twice a week.

(Rác được thu gom 2 lần / tuần)

(2), The refuse was unloaded at the market dump.

(Rác được đổ trong đống rác ở chợ)

(3), The street-cleaning department takes away all refuse from the streets.

(Bộ phận vệ sinh đường phố thu dọn tất cả rác thải trên đường phố)

(4), The truck carried off the refuse.

(Xe tải chở rác đi)

Sau từ Refuse là V hay V_ing (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh) chính xác

Refuse: to indicate unwillingness to do, accept, give, or allow:

Refuse: biểu thị không muốn làm, chấp nhận, cho hoặc cho phép.

Ví dụ:

(1), She was refused admittance. (Cô ấy bị từ chối cho gia nhập)

(2), He refused treatment. (Anh ấy từ chối điều trị)

Refuse: to indicate unwillingness (to do something):

Refuse: biểu thị không muốn, không cam tâm tình nguyện làm gì đó

Ví dụ:

Refused to leave. (Không muốn rời đi)

Sau từ Refuse là V hay V_ing (cách dùng từ Refuse trong tiếng Anh), thêm kiến thức

Một số câu ví dụ về cách sử dụng của từ refuse trong tiếng anh

(1),  The District Council made a weekly collection of refuse.

(Ban quản lý khu thực hiện thu gom rác thải hàng tuần)

(2), I’ve always had a loud mouth, I refuse to be silenced.

(Tôi luôn nói ra suy nghĩa của mình một cách lớn tiếng, tôi sẽ không vì sợ áp lực mà im lặng)

(3), I refuse to act that way when my kids fight.

(Tôi sẽ không làm như vậy khi các con của tôi đánh nhau)

(4), Those who refuse to repent, he said, will be punished.

(Những người từ chối không hối cải, anh ấy nói họ sẽ bị trừng phạt)

(5), You were quite within your rights to refuse to co-operate with him.

(Bạn hoàn toàn có quyền từ chối hợp tác với anh ta)

(6), They refuse to do anything about the real cause of crime: poverty.

(Họ từ chối áp dụng biện pháp giải quyết vấn đề thực sự gây ra phạm tội: nghèo khó)

Một số câu ví dụ về cách sử dụng của từ refuse trong tiếng anh

(7),  Stratford police refuse to comment on whether anyone has been arrested.

(Cảnh sát Stratford từ chối bình luận về việc liệu có ai bị bắt hay không)

(8), James, I should refuse that consultancy with Shapiro, if I were you.

(James, tôi nên từ chối cuộc tư vấn đó với Shapiro, nếu tôi là anh)

(9), She had made us an offer too good to refuse.

(Cô ấy đã đưa ra cho chúng tôi một lời đề nghị quá tốt để từ chối)

(10), He expects me to stay on here and I can hardly refuse.

(Anh ấy mong tôi ở lại đây và tôi khó có thể từ chối)

(11), The water was full of flotsam and refuse.

(Nước đầy bùn và rác)

(12), Patients with no mental incapacity can refuse treatment.

(Những bệnh nhân không có khiếm khuyết về tâm thần có thể từ chối điều trị)

(13), Officials refuse to divulge details of the negotiations.

(Các quan chức từ chối tiết lộ chi tiết của cuộc đàm phán)

(14), I absolutely refuse to get married.

(Tôi tuyệt đối từ chối kết hôn)

Trả lời