Cân bằng H2SO4 + Na2SO3 = H2O + Na2SO4 + SO2 (và phương trình Na2S + Na2SO3 + H2SO4)

Phần 1: Tên hóa học

  • Tên tiếng Anh: Natri sulfit
  • Công thức hóa học: Na2SO3
  • Trọng lượng phân tử: 126,04

Phần 2: Tổng quan về rủi ro

  • Nguy hiểm cho sức khỏe: Gây khó chịu cho mắt, da và niêm mạc.
  • Mối nguy môi trường: Nguy hại cho môi trường và có thể gây ô nhiễm các vùng nước.
  • Nguy cơ nổ: Sản phẩm này không bắt lửa và gây kích ứng.

Phần 3: Các biện pháp sơ cứu

  • Tiếp xúc với da: Cởi quần áo bị nhiễm bẩn và rửa sạch bằng nhiều nước.
  • Tiếp xúc với mắt: Nâng mí mắt và rửa sạch bằng nước chảy hoặc nước muối sinh lý thông thường.
  • Đường hô hấp: Để hiện trường nơi có không khí trong lành. Nếu việc thở gặp khó khăn, hãy lấy thêm khí oxi.
  • Nuốt phải: Uống đủ nước ấm để gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Phần 4: Các biện pháp chữa cháy

  • Đặc điểm nguy hiểm: Không có đặc tính cháy và nổ đặc biệt. Bị phân hủy bởi nhiệt độ cao tạo ra khói sunfua độc hại.
  • Sản phẩm cháy độc hại: sunfua.
  • Phương pháp chữa cháy: Lực lượng cứu hỏa phải mặc quần áo chống cháy, chống khí và dập lửa theo hướng gió. Khi dập tắt đám cháy, di chuyển thùng chứa từ hiện trường vụ cháy đến nơi thoáng đãng nhất có thể.

Phần 5: Ứng phó khẩn cấp với rò rỉ

  • Xử lý khẩn cấp: Cách ly khu vực bị ô nhiễm và hạn chế tiếp cận. Nhân viên ứng cứu khẩn cấp nên đeo mặt nạ chống bụi (khẩu trang kín mặt) và mặc quần áo bảo hộ. Tránh bụi, quét dọn cẩn thận, cho vào bao và chuyển đến nơi an toàn. Cũng có thể rửa bằng nhiều nước, nước rửa được pha loãng và đưa vào hệ thống nước thải.
  • Nếu rò rỉ một lượng lớn, hãy che đậy bằng vải nhựa hoặc vải bạt. Thu gom và tái chế hoặc vận chuyển đến các bãi xử lý chất thải để xử lý.

Phần 6: Xử lý và bảo quản

  • Biện pháp phòng ngừa khi vận hành: vận hành kín gió, tăng cường thông gió. Người vận hành phải trải qua khóa đào tạo đặc biệt và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành.
  • Khuyến cáo người vận hành phải đeo khẩu trang lọc bụi tự mồi, kính bảo hộ chống hóa chất, quần yếm chống chất độc xâm nhập và găng tay cao su. Tránh tạo ra bụi. Tránh tiếp xúc với axit. Tải nhẹ và dỡ hàng trong quá trình vận chuyển để tránh làm hư hỏng gói hàng.
  • Lưu ý khi bảo quản: Bảo quản trong kho mát, thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Nó nên được bảo quản riêng biệt với axit, v.v., và tránh lưu trữ hỗn hợp. Không nên để lâu. Khu vực bảo quản phải được trang bị vật liệu thích hợp để ngăn rò rỉ.

Phần 7: Tính chất vật lý

  • Hình thức và tính chất: không màu, tinh thể đơn tà hoặc bột.
  • Điểm nóng chảy (℃): 150 (phân hủy do mất nước)
  • Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, không hòa tan trong etanol, v.v.
  • Công dụng chính: Được sử dụng trong sản xuất cellulose sulfit, natri thiosunfat, hóa chất hữu cơ, tẩy trắng vải, v.v., và cũng được sử dụng làm chất khử, chất bảo quản, chất khử clo, v.v.

Phần 8: Tính chất hóa học

  • Có thể trộn với axit sunfuric để tạo ra SO2: Na2SO3 + H2SO4 = Na2SO4 + H2O + SO2 ↑
  • Các phản ứng khác:

Na2SO3 → SO2 + Na2O
2Na2S + Na2SO3 + 3H2SO4 → 3S + 3Na2SO4 + 3H2O