Cân băng Cl2 + H2O | HCl + HClO (và phương trình MnO2 + HCl)

Cân băng Cl2 + H2O | HCl + HClO (và phương trình MnO2 + HCl)
Cân băng Cl2 + H2O | HCl + HClO (và phương trình MnO2 + HCl)

Cl2 + H2O ↔ HCl + HClO

4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2

Axit clohydric là gì?

Axit clohydric là một axit ăn mòn mạnh

Một dung dịch của hiđro clorua trong nước được gọi là axit clohiđric. Công thức hóa học của nó là HCl

Nó có một mùi hăng độc đáo

Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là nó thường được sử dụng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm

Nó được sử dụng cả ở dạng nước và khí

Tần suất xảy ra

Nó là một thành phần chính của dịch vị còn được gọi là axit dịch vị.

Điều chế axit clohydric

Axit clohydric được điều chế bằng cách hòa tan hiđro clorua và nước. Khi khí hiđro clorua vào nước, các phân tử nước lấy nguyên tử hiđro trong HCl (g) và kéo nó ra khỏi nguyên tử clo. Đây là quá trình hòa tan, tạo ra axit clohydric.

HCl + H2O → H3O + Cl-

Hydro clorua cũng được tạo ra như các sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất các hóa chất khác ở quy mô công nghiệp. Trong công nghiệp, nó được điều chế bằng cách đốt cháy hydro trong clo. Do bay hơi nên khó điều chế HCl nồng độ cao.

Công dụng của Axit clohydric

Axit clohydric là một axit mạnh vì nó không liên kết hoàn toàn trong nước.

Nó có thể được sử dụng để điều chế muối có chứa ion Cl- được gọi là clorua.

Nó cũng được sử dụng trong chuẩn độ để xác định số lượng bazơ vì nó là một axit mạnh và sẽ cho kết quả chính xác hơn.

Axit clohydric cũng được sử dụng để chuẩn bị mẫu trong phân tích hóa học.

Axit clohydric đậm đặc có thể hòa tan nhiều loại kim loại tạo thành khí hiđro và các kim loại có tính oxi hóa.

Điều gì làm cho HCl trở thành một chất axit hóa tuyệt vời?

Nó là một thuốc thử tinh khiết và ít nguy hiểm nhất để xử lý. Nó bao gồm ion clorua không ăn mòn và không phản ứng.

Tính chất vật lý của clohydric của axit

Các tính chất vật lý như điểm sôi và điểm nóng chảy, tỷ trọng và độ pH của axit clohydric thay đổi tùy thuộc vào nồng độ axit clohydric trong nước. Nó không màu, có mùi hắc.

Tính chất hóa học của HCl

HCl là một axit mạnh.

Nó là đơn nguyên tử do đó nó chỉ có thể giải phóng một proton (H +). Trong nước; nó phân ly hoàn toàn để tạo thành các ion hydro và clorua. Lý do axit clohydric phân ly thành các ion hydro và clorua là vì nó là một hợp chất cộng hóa trị phân cực và do đó khi thêm vào nước, nó sẽ ion hóa.

Axit clohydric đậm đặc có thể hòa tan kim loại và tạo thành clorua kim loại bị oxi hóa và khí hydro

HCl rất ăn mòn nó tấn công nhiều kim loại như thủy ngân, vàng, bạch kim, tantali, bạc và một số hợp kim là một ngoại lệ.

Không bị ăn mòn khi có thủy tinh.

Các ứng dụng

Axit clohydric là một axit vô cơ mạnh được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp.

1) Tẩy thép

Fe2O3 + Fe + 6 HCl → 3 FeCl2 + 3 H2O

Đây là một quá trình trong đó axit clohydric loãng được sử dụng để loại bỏ gỉ hoặc sắt oxit khỏi sắt hoặc thép trước khi xử lý tiếp theo để sản xuất dây, lớp phủ của tấm và dải, và các sản phẩm nhà máy thiếc. Điều này là bắt buộc đối với tất cả các sản phẩm thép cần gia công thêm.

2) Chất làm sạch

Axit clohydric có thể được sử dụng để làm sạch bất kỳ vật liệu nào có thể chịu được tác động của nó vì nó cực kỳ mạnh. Nó cũng được sử dụng để trung hòa bể bơi nếu mức độ pH cao. Điều này được thực hiện bằng cách đổ nó vào hồ bơi trong khi máy bơm hồ bơi đang bật.

3) Để điều chỉnh độ pH

Axit clohydric cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH axit của dung dịch. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong nhiều quy trình sản xuất và xử lý như dược phẩm, bể bơi, nước uống, đồ uống và thực phẩm.

4) Sản xuất các hợp chất vô cơ

Nhiều hợp chất vô cơ có thể được tạo ra từ các phản ứng đơn giản dựa trên axit tạo thành các hợp chất vô cơ.

Một số trong số họ được liệt kê dưới đây:

Các hóa chất xử lý nước như sắt (III) clorua và polyaluminium clorua (PAC) cũng được đưa vào danh sách.

Fe2O3 + 6 HCl → 2 FeCl3 + 3H20

Cả PAC và sắt (III) clorua đều được sử dụng làm chất đông tụ và tạo bông trong sản xuất nước uống, xử lý nước thải và sản xuất giấy.

Clorua kẽm cho ngành công nghiệp mạ kẽm và sản xuất pin

Clorua vôi và niken (II) clorua để mạ điện

CaCO3 + 2 HCl → CaCl2 + CO2 + H2O