Khen một món ăn ngon bằng tiếng anh sao cho hay và ấn tượng nhất

Khen một món ăn ngon bằng tiếng anh sao cho hay và ấn tượng nhất
Khen một món ăn ngon bằng tiếng anh sao cho hay và ấn tượng nhất

Khi thưởng thức một món ăn ngon, bạn có xu hướng đánh giá về nó. Vậy khi biểu đạt những lời khen đó bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ biểu đạt như thế nào?

Dùng Delicious? Quá nhàm chán

Bạn đã bao giờ nghĩ rằng từ Delicious được dùng quá thường xuyên để khen một món ăn hay chưa? Việc sử dụng lặp đi lặp lại một từ cũng gây ra sự nhàm chán trong giao tiếp và trở nên “tay mơ” hơn trong việc dùng tiếng Anh đấy. Vậy hãy cùng đi xem còn những cách biểu đạt nào thay thế cho từ Delicious nhé!

1. Tastes great!

Nếu bạn đang ăn một món ăn tuyệt vời và muốn khen nó ngay, thì hãy dùng Tastes great!

I’m so glad I ordered this pizza—it tastes great!

(Tôi rất vui khi đã đặt chiếc bánh pizza này, nó rất ngon!)

2. Really good!

Bạn cũng có thể dùng Really good! Để thay thế cho delicious, đừng lo vì nó quá đơn giản, đây là một cách diễn đạt rất tự nhiên.

Have you tried the chocolate cake? It’s really good!

(Bạn đã thử chiếc bánh sô cô la này chưa? Nó rất tuyệt!)

3. Wow, [this food] is amazing!

Nếu bạn thưởng thức món ăn có vị ngon hơn bạn nghĩ, bạn có thể dùng từ wow để thể hiện sự ngạc nhiên của mình. Nếu bạn nói rằng một món ăn là amazing, thì bạn phải cảm thấy nó ngon hơn cả mức great hoặc really good.

Wow, this pasta salad is amazing!

(Ôi, món pasta salad này tuyệt vời!)

4. Yummy

Đây là một cách nói không trang trọng hàng ngày để miêu tả một món ăn ngon. Nếu bạn thưởng thức một món ăn ngon, bạn có thể sử dụng “Yummy!” hoặc có thể thêm yummy vào câu khen. Cách nói này đặc biệt miêu tả niềm vui của người ăn khi thưởng thức món ăn.

This cheesecake is really yummy. I’m going for another slice.

Miếng bánh này thật ngon. Tôi sẽ ăn một miếng khác.

5. Flavorful

Đây là cách nói tuyệt vời để thể hiện một món ăn có đủ hương vị hay có vị đậm đà. Nó cũng thể hiện rằng một món ăn có mùi vị thơm ngon đầy đủ.

I love how flavorful this soup is with all the fresh herbs and vegetables in it.

(Tôi yêu mùi vị đậm đà của món súp này với rất nhiều rau trong đó.)

6. Mouth-watering

Đây là tính từ tuyệt vời để miêu tả độ ngon và đẹp mắt của món ăn, khiến người ta phải thèm thuồng đến “chảy nước miếng”.

His mom makes such mouth-watering cakes that I just can’t wait to go over to his house tonight.

(Mẹ anh ấy làm một chiếc bánh siêu ngon khiến tôi không thể đợi để về nhà anh ấy ăn tối.)

Cách để góp ý món ăn không ngon

Có những khi bạn không hề thích mùi vị của một món ăn. Nhưng tất nhiên bạn không thể nói thẳng là “Yuck!” (đây là một từ không trang trọng để nói về mùi vị món ăn tệ) mà không làm buồn lòng người nấu ăn.

Vậy làm thế nào để thể hiện điều đó mà vẫn lịch sự và không mất lòng ai?

7. This [food] is too [flavor] for me/for my taste.

Đây là một cách diễn đạt lịch sự cho việc bạn không thích mùi vị của món nào đó, mà không hề có ý chê bai chỉ trích món ăn hay người nấu. Nó đơn giản chỉ là món ăn không hợp với bạn.

Cách này tốt hơn nếu bạn dành một lời khen trước đó.

This cake is so moist! It’s just too sweet for my taste.

8. It could use a little more/less…

Dùng cách diễn đạt này để diễn tả rằng món này sẽ ngon hơn nếu… có thể dùng để gợi ý cho người nấu để cải thiện món ăn.

This chicken is too spicy. It could use a little less chili sauce.

(Món gà này cay quá, bạn nên cho ít tương ớt hơn.)

9. This tastes different. I think I prefer [something else].

Nếu như món ăn này có mùi vị quá khác lạ, bạn có thể dùng cấu trúc này để thể hiện rằng nó kì lạ nhưng cũng không mang ý chê bai.

This tiramisu tastes different. I think I prefer the chocolate cake.

(Món bánh tiramisu này vị rất kì lạ. Tôi nghĩ tôi thích món bánh sô cô la hơn. )