Kali clorat bao gồm kali, clo và oxy, và công thức hóa học của nó là KClO3. Nó là một tinh thể không màu hoặc bột màu trắng ở nhiệt độ phòng, và là một chất oxy hóa mạnh, hòa tan trong nước và glycerin, nhưng không hòa tan trong rượu.
Kali clorat là một sản phẩm công nghiệp của ngành công nghiệp clor-kiềm. Natri clorat thu được bằng cách điện phân nước muối nóng, và sau đó trải qua phản ứng phân hủy kép với kali clorua.
Kali clorat có độ hòa tan thấp có thể bị kết tủa. Tinh chế nó bằng cách kết tinh lại. Ngoài ra, ngành công nghiệp cũng sẽ sử dụng sữa vôi nóng để phản ứng với clo, sau đó phản ứng metat hóa với clorua kali để thu được kali clorat.
Kali clorat cũng có thể được điều chế bằng cách cho khí clo vào dung dịch kali hiđroxit nóng.
Kali clorat và xúc tác Mangan Dioxit: Khi trộn và đun nóng đến 200 ° C, oxy và kali clorua có thể được giải phóng. Phương pháp này là một phương pháp sản xuất oxy phổ biến trong phòng thí nghiệm. Kali clorat không cân đối ở 400 ℃ mà không cần chất xúc tác.
Trong dung dịch axit, clorat sẽ bị khử bởi Cl- thành clo đioxit. Clorat cũng có thể phản ứng với Br- và I- trong điều kiện axit để thu được các nguyên tố tương ứng là Br2 và I2.
Các phương trình phản ứng của kali clorat:
2KClO3 + 3S → 2KCl + 3SO2
KClO3 + 3Mg → KCl + 3MgO
5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5
KClO3 + 6HCl → 3Cl2 + KCl + 3H2O
2KClO3 + 3MnO2 → 2KMnO4 + MnCl2 + 2O2
KClO3 + 3H2 → KCl + 3H2O
Kali clorat là thành phần chính của thuốc súng truyền thống, chức năng này vẫn chưa được thay thế hoàn toàn bởi kali peclorat cho đến nay.
Các chất hóa học gốc clorat luôn được các nhà sản xuất thuốc súng ưa chuộng vì chúng không dễ dàng để pha chế. Tuy nhiên, clorat và các chất khử mạnh như lưu huỳnh và phốt pho có thể tạo thành hỗn hợp nổ không ổn định. Do đó, hệ thống clorat cần được sử dụng trong thiết bị được thiết kế đặc biệt.
Hỗn hợp kali clorat và bột nhôm khử hơi trong một hệ thống kín có thể tạo ra hiệu ứng âm thanh đặc biệt, vì vậy nó được dùng làm ngòi nổ trong các loại pháo.
Là một chất oxy hóa mạnh, kali clorat có thể tạo thành hỗn hợp nổ với nhiều chất khử, và cũng được sử dụng để điều chỉnh cân bằng oxy của một số chất nổ nhất định nhằm cải thiện hiệu suất của chúng.
Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, chất nổ dẻo với chất làm dẻo (ví dụ: polyisobutylen) và kali clorat làm thành phần chính đã xuất hiện và được sử dụng trong lựu đạn. Nhiều loại thuốc súng sử dụng kali clorat để thay thế kali nitrat ít gây nổ hơn.
Vì kali clorat được trộn với các chất khử như lưu huỳnh, phốt pho, cacbon, v.v., nó sẽ bốc cháy hoặc tan chảy sau khi ma sát hoặc va chạm, và thậm chí có khả năng xảy ra phản ứng tự phát, vì vậy nó cần được xử lý cẩn thận, và thuốc súng có chứa kali clorat nên tránh tiếp xúc với lưu huỳnh, nếu không sẽ xảy ra hiện tượng bốc cháy dữ dội.
Kali clorat có thể làm biến tính và phân hủy hemoglobin. Ăn phải có thể gây ngộ độc cấp tính, với liều gây chết người là 10g.