Amoni sulfat là một chất vô cơ có công thức hóa học (NH4) 2SO4, tinh thể không màu hoặc hạt màu trắng, không mùi. Phân hủy trên 280 ℃. Độ tan trong nước: 70,6g ở 0 ℃, 103,8g ở 100 ℃. Không hòa tan trong etanol và axeton. Độ pH của dung dịch nước 0,1 mol / L là 5,5. Tỷ trọng tương đối là 1,77. Chiết suất là 1,521.
Amoni sulfat chủ yếu được sử dụng làm phân bón và thích hợp với các loại đất và cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng trong dệt may, da thuộc, y học, v.v.
Tính chất hóa học:
Bột kết tinh màu trắng, dung dịch nước có tính axit. Không hòa tan trong rượu, axeton và amoniac. Nó có tính hút ẩm và đông đặc lại thành khối sau khi hút ẩm. Nó bị phân hủy hoàn toàn thành amoniac, nitơ, lưu huỳnh đioxit và nước khi đun nóng trên 513 ° C. Phản ứng với kiềm giải phóng khí amoniac. Phản ứng với dung dịch bari clorua để tạo ra kết tủa bari sunfat. Nó cũng có thể muối ra protein.
Amoni sulfat là một loại phân đạm tuyệt vời (thường được gọi là phân bón bột), thích hợp với đất và cây trồng nói chung, có thể làm cho cành và lá phát triển mạnh mẽ, cải thiện chất lượng và năng suất quả, tăng cường khả năng chống chịu với thiên tai của cây trồng.
Amoni sulfat có thể được sử dụng làm phân bón gốc, bón thúc và phân bón hạt giống. Nó có thể trải qua phản ứng phân hủy kép với muối để tạo ra amoni clorua, phản ứng với nhôm sunfat để tạo ra phèn amoni và sản xuất vật liệu chịu lửa cùng với axit boric.
Amoni sulfat cũng là chất xúc tác cho màu nước sốt thực phẩm, một nguồn nitơ để nuôi cấy men trong sản xuất men tươi, chất phụ trợ nhuộm thuốc nhuộm axit, và chất phân định da. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất bia, thuốc thử hóa học và sản xuất pin.
Một vai trò quan trọng khác là khai thác đất hiếm. Khai thác sử dụng amoni sunfat làm nguyên liệu thô, trao đổi các nguyên tố đất hiếm trong quặng dưới dạng trao đổi ion, sau đó thu gom nước rỉ rác để loại bỏ tạp chất, kết tủa, ép và đốt để trở thành hiếm 1 tấn quặng đất hiếm cần khoảng 5 tấn amoni sunfat.
Ngoài ra còn có nhiều công dụng sinh học, hầu hết được sử dụng trong quá trình tinh chế protein, vì amoni sulfat là một chất trơ và không dễ phản ứng với các chất có hoạt tính sinh học khác. Nó có thể bảo vệ hoạt động của protein ở mức độ lớn nhất trong quá trình tinh chế.
Amoni sulfat rất dễ hòa tan. Có sự khác biệt lớn về độ tan của amoni sunfat ở 0 ° C và 25 ° C ở nhiệt độ phòng, sau đây là nồng độ mol của amoni sunfat ở các độ bão hòa khác nhau ở hai nhiệt độ.
Amoni sulfat có thể được tạo ra bằng cách cho amoniac trực tiếp đi qua trong axit sulfuric.
2NH3 + H2SO4 → (NH4) 2SO4
Nó thu được bằng cách trung hòa amoniac monohydrat và axit sulfuric, kết tinh, tách ly tâm và làm khô.
Phương pháp trung hòa Amoniac và axit sulfuric trải qua phản ứng trung hòa ở khoảng 100 ° C, và hỗn hợp tinh thể amoni sulfat thu được được ly tâm và làm khô để thu được amoni sulfat thành phẩm.
2NH3.H2O + H2SO4 → (NH4) 2SO4 + H2O
Phương pháp thu hồi thu được bằng cách thu hồi amoniac từ khí lò cốc và sau đó trung hòa nó bằng axit sunfuric.
Amoni sulfat tác dụng với NaOH: (NH4)2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2NH3 + 2H2O
Phương trình ion rút gọn như sau: NH4+ + OH- → NH3↑ + H2O