Cân bằng phản ứng H2SO4 + Mg(OH)2 = H2O + MgSO4 (và phương trình K3PO4 + Mg(OH)2 = KOH + Mg3(PO4)2)

Cân bằng phản ứng H2SO4 + Mg(OH)2 = H2O + MgSO4 (và phương trình K3PO4 + Mg(OH)2 = KOH + Mg3(PO4)2)
Cân bằng phản ứng H2SO4 + Mg(OH)2 = H2O + MgSO4 (và phương trình K3PO4 + Mg(OH)2 = KOH + Mg3(PO4)2)

Cân bằng phương trình

H2SO4 + Mg(OH)2 → 2H2O + MgSO4

2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2

Tìm hiểu về KOH

Công thức kali hydroxit
Kali hydroxit là một bazơ vô cơ quan trọng, và còn được gọi là kali ăn da hoặc dung dịch kiềm kali.

Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của kali hiđroxit là KOH, và khối lượng mol phân tử của nó là 56,11 g / mol. Cấu trúc của KOH bao gồm một liên kết ion giữa cation kim loại kali và anion hydroxyl, như hình dưới đây. KOH rắn có cấu trúc tinh thể hình thoi, tương tự như cấu trúc của natri clorua.

Kali hydroxit là một hợp chất vô cơ có công thức KOH, và thường được gọi là kali ăn da.

Cùng với natri hiđroxit (NaOH), KOH là một bazơ mạnh nguyên mẫu. Nó có nhiều ứng dụng công nghiệp và thích hợp, hầu hết trong số đó khai thác bản chất ăn da và khả năng phản ứng của nó đối với axit. Ước tính có khoảng 700.000 đến 800.000 tấn được sản xuất vào năm 2005. KOH được chú ý là tiền thân của hầu hết các loại xà phòng mềm và lỏng, cũng như nhiều hóa chất chứa kali. Nó là một chất rắn màu trắng có tính ăn mòn nguy hiểm.

Điều chế: Quá trình điều chế KOH trong công nghiệp tương tự như NaOH, bằng quá trình cloralkali. Nó được điều chế bằng cách điện phân dung dịch kali clorua, cùng với khí clo như một sản phẩm phụ:

2 KCl + 2 H2O → 2 KOH + Cl2 + H2

Tính chất vật lý: Kali hiđroxit là chất rắn màu trắng có khối lượng riêng là 2,12 g / mL, nhiệt độ nóng chảy là 360 ° C và nhiệt độ sôi là 1.327 ° C. Nó thường có sẵn dưới dạng viên nén trong suốt hoặc dưới dạng dung dịch nước với các nồng độ khác nhau.

Tính chất hóa học: KOH là chất rắn hút ẩm cao, hút nước từ không khí, do đó nó trở thành chất hút ẩm (chất làm khô) hữu ích trong phòng thí nghiệm. Nó rất bền nhiệt (không bị phân hủy ngay cả ở nhiệt độ cao). Nó hòa tan trong nước tạo thành dung dịch KOH trong nước, có tính kiềm mạnh được gọi là dung dịch kiềm kali. Nó dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành nhiều loại muối kali, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

Công dụng: Kali hydroxit được sử dụng trong nhiều ứng dụng tương tự như natri hydroxit. Ngoài ra, dung dịch nước KOH được sử dụng làm chất điện phân trong pin kiềm. Nó cũng được sử dụng để sản xuất xà phòng mềm và xà phòng lỏng bằng cách xà phòng hóa. Nhiều muối kali hữu ích trong công nghiệp được điều chế bằng phản ứng với KOH. Một số ứng dụng khác của KOH là trong sản xuất hóa chất, sản xuất phân bón, lọc dầu và dung dịch tẩy rửa.

Ảnh hưởng đến sức khỏe / nguy cơ an toàn: KOH là một bazơ mạnh và ăn mòn, có thể xâm nhập vào da và các mô. Tiếp xúc da hoặc mắt với dung dịch KOH có thể gây bỏng, kích ứng nghiêm trọng và thậm chí mù lòa. Hít phải chất ăn mòn này có thể làm hỏng màng nhầy và phổi. Nếu nuốt phải, nó cực kỳ độc hại và có thể dẫn đến tổn thương mô vĩnh viễn và gây tử vong.