Cân bằng phản ứng Fe + H2SO4 | Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 (và phương trình Fe(OH)3 + H2SO4)

Cân bằng phản ứng Fe + H2SO4 | Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 (và phương trình Fe(OH)3 + H2SO4)
Cân bằng phản ứng Fe + H2SO4 | Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 (và phương trình Fe(OH)3 + H2SO4)

Cân bằng phương trình

2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2

3H2SO4 + 2Fe(OH)3 → Fe2(SO4)3 + 6H2O

Tìm hiểu về H2SO4

Axit sunfuric được định nghĩa là một axit mạnh có tính chất oxy hóa và hút ẩm. Axit sunfuric cũng là một axit khoáng có công thức hóa học là H2SO4.

Giới thiệu về Axit sulfuric

Axit sulfuric còn được gọi là Dầu vitriol hoặc axit Mattling. Nó có tính chất axit mạnh, và nó có tính ăn mòn. Ở nồng độ cao hơn, hợp chất này hoạt động như một chất khử nước và chất oxy hóa. Nó là một chất lỏng xirô không màu, không mùi. Nó giải phóng nhiệt khi hòa tan trong nước, và nó hòa tan trong nước. Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước thải và tổng hợp hóa học.

Axit sunfuric khan chứa hằng số điện môi khoảng 100, và nó là chất lỏng phân cực và có lẽ là hóa chất công nghiệp nặng thiết yếu nhất, được sử dụng quy mô lớn trong nhiều ngành công nghiệp.

Tính chất của axit sunfuric – H2SO4

Tính chất vật lý của axit sulfuric
Tỉ trọng

1,84 g / cm³

H2SO4

Sulfuric

Tỉ trọng

1,84 g / cm³

Độ nóng chảy

10 ° C

Điểm sôi

337 ° C

Tính chất hóa học của axit sulfuric

Vì phản ứng hydrat hóa của axit sunfuric tỏa nhiệt lớn, nên việc pha loãng luôn phải được thực hiện bằng cách thêm axit vào nước chứ không phải thêm nước vào axit. Vì phản ứng ở trạng thái cân bằng tạo thuận lợi cho sự proton hóa nhanh của nước, nên việc thêm axit vào nước đảm bảo rằng axit trở thành thuốc thử hạn chế. Tuy nhiên, phản ứng này là tốt nhất để tạo ra các ion hydronium:

H2SO4 + H2O → H3O + + HSO − 4 Ka1 ≈ 103 (là một axit mạnh)

HSO − 4 + H2O → H3O + + SO2−4 Ka2 = 1,0 × 10−2 18

Ở đây, HSO-4 được cho dưới dạng anion bisulfat, trong khi, SO2−4 được cho dưới dạng anion sulfat. Và, Ka1 và Ka2 là hằng số phân ly axit.

Vì quá trình hydrat hóa axit sulfuric thuận lợi về mặt nhiệt động lực học và ái lực của nó với nước đủ mạnh, nên axit sulfuric được biết đến là một chất khử nước tuyệt vời. Axit sulfuric đậm đặc có đặc tính khử nước rất mạnh, bằng cách loại bỏ nước (H2O) khỏi các hợp chất hóa học khác với đường và các carbohydrate khác và tạo thành nhiệt, hơi nước và carbon.

Các phản ứng khác nhau của axit sulfuric

Phản ứng với kim loại

Ngay cả axit sunfuric loãng phản ứng với một số kim loại thông qua một phản ứng chuyển vị duy nhất với các axit điển hình khác, tạo thành khí và muối hiđro (là muối sunfat của kim loại). Nó tấn công các kim loại phản ứng (có nghĩa là, các kim loại ở vị trí phía trên đồng trong chuỗi phản ứng) như nhôm, sắt, kẽm, magiê, niken và mangan.

Fe + H2SO4 → H2 + FeSO4

Phản ứng với Carbon

Axit sulfuric (đặc nóng) oxy hóa cacbon (như than đá bitum) và lưu huỳnh. Phản ứng hóa học có thể được đưa ra như sau:

C + 2 H2SO4 → CO2 + 2 SO2 + 2 H2O

Phản ứng với natri clorua

Hợp chất này phản ứng với natri clorua và tạo ra natri bisunfat và hiđro clorua. Phản ứng hóa học cho điều này có thể được đưa ra như sau:

NaCl + H2SO4 → NaHSO4 + HCl