Cân bằng phản ứng Br2 + H2O + H2S = H2SO4 + HBr (và phương trình H2S + O2 = H2O + S)

Brom thường dùng để chỉ brom lỏng, là chất lỏng màu nâu đỏ sẫm với biểu hiện hóa học của Br2.

Brom là nguyên tố phi kim duy nhất ở thể lỏng ở nhiệt độ thường, dễ bay hơi, đông đặc thành rắn khi nhiệt độ thấp, có mùi hắc và tính ăn mòn mạnh, được phát hiện năm 1842. Công dụng của brom và các hợp chất của nó rất rộng.

Tính chất: Brom là chất lỏng bốc khói màu nâu đỏ. Ở nhiệt độ thấp (-20 ℃), nó là tinh thể hình kim màu đỏ sẫm với ánh kim loại. Nó bay hơi nhanh chóng ở nhiệt độ phòng và hơi của nó có mùi khó chịu nồng nặc và có màu nâu đỏ. Ít tan trong nước (độ hòa tan trong 100 ml nước ở 20 ° C là 3,58g); dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác nhau như etanol, ete, cloroform, cacbon tetraclorua, dầu hỏa và cacbon disunfua; cũng hòa tan trong axit clohydric, axit hydrobromic và dung dịch bromua.

Tính chất hóa học của nó tương tự như clo, nhưng hoạt tính của nó yếu hơn một chút, vì vậy brom trong bromua có thể được thay thế bằng clo tự do (Cl2 + 2Br- = Br2 + 2Cl-).

Brom là một chất oxi hóa mạnh. Khi có nước, brom có ​​thể oxi hóa lưu huỳnh đioxit thành axit sunfuric và tạo ra hiđro bromua; trong môi trường kiềm, các hợp chất nitơ như amoniac và urê bị oxi hóa bởi brom tạo nitơ; trong pha khí, brom oxy hóa amoniac.

Brom tạo thành nitơ tự do và tạo ra khói trắng amoni bromua, chất này thường được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra xem thiết bị và đường ống dẫn amoniac lỏng có bị rò rỉ hay không; brom ổn định hơn clo khi có axit hypobromous. Dưới ánh sáng mặt trời, nếu có mặt axit hypobromous thì nó bền hơn clo.

Brom tan trong nước và trải qua phản ứng cân bằng để thu được axit hydrobromic (HBr) và axit hypobromous (HOBr hoặc HBrO). Hòa tan brom trong kali hiđroxit để thu được kali bromua, kali hipoclorơ.
Hơi brom và hiđro được đốt cháy và kết hợp để tạo ra hiđro bromua, được hòa tan trong nước để thu được axit hiđrobromic. Xảy ra phản ứng thế nước brom và dung dịch kali iotua: Br2 + KI = I2 + KBr (cho vào lớp chất hữu cơ CCl4 thấy có màu đỏ tím).

Brom và natri kim loại được kết hợp, và phản ứng dữ dội tạo ra natri bromua.

Brom lỏng có thể được cộng với benzen dưới sự xúc tác của sắt (iron Tribromide) để tạo thành bromobenzene.

Phương pháp điều chế: Trong phòng thí nghiệm có thể dùng kali bromua, kali bromat và axit sunfuric đặc trộn đều, đun nóng để điều chế nguyên tố brom. Có thể điều chế trực tiếp nước brom dùng trong các thí nghiệm phổ thông (khi yêu cầu không cao) bằng cách cho kali bromua bão hòa qua dung dịch qua bình tạo khí clo.

Độc tính: Hơi brom sẽ đốt cháy màng nhầy ngay cả khi ở nồng độ rất thấp, gây ra các triệu chứng như ho, tăng tiết chất nhầy, chảy máu cam và chóng mặt. Brom lỏng có tính ăn mòn da cao và có thể tạo thành sẹo khó lành. Nồng độ tối đa cho phép của hơi brom trong không khí là 0,5mg / m3. Ngộ độc 30 ~ 40 phút có thể gây tử vong.

Một số phương trình hóa học liên quan:

H2S + 4Br2 + 4H2O → H2SO4 + 8HBr
2H2S + 3O2 → 2SO2 + 2H2O