Kí hiệu nguyên tố Crom là Cr, số hiệu nguyên tử là 24, nó thuộc nhóm VIB trong bảng tuần hoàn. Khối lượng nguyên tử tương đối (12C = 12.0000) 51.9961. Tên tiếng Anh là Chromium. Chromium là một nguyên tố hợp kim quan trọng. Chromium được thêm vào thép và hợp kim ở dạng crom kim loại và ferrochromium.
Tên nguyên tố xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “màu sắc”, bởi vì các hợp chất crom có màu sắc. Nguyên tố là kim loại màu xám thép, là kim loại cứng nhất trong tự nhiên. Hàm lượng crom trong vỏ trái đất là 0,01%, đứng thứ 17. Crom tự nhiên ở dạng tự do cực kỳ hiếm, chủ yếu được tìm thấy trong cromit.
Tính chất vật lý
Trạng thái: Kim loại chuyển tiếp màu xám cứng, giòn.
Điểm nóng chảy (° C): 1857
Điểm sôi (° C): 2672 Tỷ trọng (g / cc, 300K): 7,19
Nhiệt lượng riêng / J / gK: 0,45
Nhiệt bay hơi / KJ / mol: 344,3
Nhiệt nóng chảy / KJ / mol : 16,9
Độ dẫn / 106 / cm: 0,0774
Độ dẫn nhiệt / W / cmK: 0,937
Crom có khả năng chống ăn mòn cao và oxy hóa rất chậm trong không khí, ngay cả trong nhiệt đỏ. không tan trong nước. Mạ trên kim loại để bảo vệ.
Crom trong đất chủ yếu phụ thuộc vào nguyên liệu mẹ, với hàm lượng trung bình là 0,01%, về cơ bản giống như trong lớp vỏ. Crom chủ yếu tồn tại ở trạng thái hòa tan CrO 4 2- trong đất, và axit hữu cơ có thể mang crôm vận chuyển trong dung dịch xen kẽ, dẫn đến hàm lượng crôm giữa các lớp khác nhau của đất thay đổi lớn.
Hàm lượng crom trong đất có ảnh hưởng lớn đến sinh vật, ví dụ crom hòa tan có lợi cho nốt sần ở rễ của cây họ đậu, trong khi lượng quá nhiều không chỉ gây héo cây mà còn làm cho đất nghèo dinh dưỡng.
Nồng độ crom trong nước biển là 0,0002 mg / L và trong nước sông là khoảng 0,001 mg / L. Điều này cho thấy khả năng di chuyển của crom là rất thấp. Crom hầu hết tồn tại trong nước tự nhiên dưới dạng Cr 2 +, Cr 3 + và CrO 3 3-, CrO 4 2-, CrO 7 2-.
Tính chất hóa học
Crom có thể tan chậm trong dung dịch axit clohiđric loãng và axit sunfuric loãng tạo thành dung dịch màu xanh lam. Nó chuyển sang màu xanh lục khi tiếp xúc với không khí vì nó bị oxi hóa thành màu xanh lá cây CrCl3:
Cr + 2HCl = CrCl2 + H2 ↑
4CrCl2 + 4HCl + O2 = 4CrCl3 + 2H2O
Crom phản ứng với axit sunfuric đặc tạo ra lưu huỳnh đioxit và crom (III) sunfat:
2Cr + 6H2SO4 đặc (đậm đặc) = Cr2 (SO4) 3+ 3SO2 ↑ + 6H2O
Nhưng crom không tan trong axit nitric đậm đặc, và bị thụ động hóa do tạo màng oxit chặt trên bề mặt.
Ở nhiệt độ cao, crom có thể kết hợp trực tiếp với halogen, lưu huỳnh, nitơ, cacbon, v.v. Crom phản ứng với axit sunfuric loãng: Cr + H2SO4 = CrSO4 + H2 ↑.
Tổng hợp tất cả các hợp chất của Crom như sau:
1. Phương trình phản ứng của đơn chất Crom Cr
4Cr + 3O2 → 2Cr2O3
2Cr + 3S → Cr2S3
2Cr + 3Cl2 → 2CrCl3
Cr + H2SO4 → CrSO4 + H2 ↑
Cr + 2HCl → CrCl2 + H2 ↑
2Cr + 6H2SO4(đặc) → Cr2(SO4)3 + 3SO2↑ + 6H2O
Cr + 6HNO3 → Cr(NO3)3 + 3NO2 ↑ + 3H2O
Cr + 4HNO3 → Cr(NO3)3 + NO ↑ + 2H2O
2.Phương trình phản ứng của hợp chất Crom Oxit CrO
CrO + 2HCl → CrCl2 + H2O
CrO + H2SO4 → CrSO4+ H2O
4CrO + O2 → 2Cr2O3
3.Phương trình phản ứng của hợp chất Crom Oxit CrO3
CrO3 + H2O → H2CrO4
2CrO3 + H2O → H2Cr2O7
CrO3 + 2NaOH → Na2CrO4 + H2O
4CrO3 + 3S → 3SO2↑ + 2Cr2O3
2CrO3 + C2H5OH → 2CO2↑ + Cr2O3+ 3H2O
2CrO3 + 2NH3 → N2↑ + Cr2O3 + 3H2O
4.Phương trình phản ứng của hợp chất Crom Oxit Cr2O3
Cr2O3 + 6HCl(đặc) → 2CrCl3 + 3H2O
Cr2O3 + 2NaOH(đặc) → 2NaCrO2 + H2O
Cr2O3 + 2KOH(đặc) → 2KCrO2 + H2O
Cr2O3 + 2Al → 2Cr + Al2O3