Axit clohydric có tên tiếng Anh là hydrochloric acid, là một dung dịch nước của hydro clorua (công thức hóa học: HCl), là một axit vô cơ đơn bazơ mạnh và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Axit clohydric là một chất lỏng không màu và trong suốt, có vị cay nồng, chua và có tính ăn mòn cao.
Axit clohydric đậm đặc (khoảng 37% khối lượng) rất dễ bay hơi, vì vậy khí hiđro clorua sẽ bay hơi sau khi mở bình chứa axit clohydric đậm đặc và kết hợp với hơi nước trong không khí tạo ra các giọt axit clohiđric nhỏ, làm cho đầu chai xuất hiện sương mù.
Axit clohydric là thành phần chính của axit dạ dày, có thể thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn và chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi sinh vật gây ra.
Vào thế kỷ 16, Lipafius đã chính thức ghi nhận phương pháp sản xuất axit clohydric tinh khiết: trộn axit sunfuric đặc với muối ăn và đun nóng. Sau đó, các nhà hóa học như Graub, Priestley và David cũng sử dụng axit clohydric trong nghiên cứu của họ.
Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, việc sản xuất hàng loạt axit clohydric đã bắt đầu. Trong công nghiệp hóa chất, axit clohydric có nhiều ứng dụng quan trọng, có vai trò quyết định đến chất lượng của sản phẩm.
Axit clohydric có thể được sử dụng để luyện thép, và nó cũng là một chất phản ứng hóa học cần thiết để sản xuất quy mô lớn nhiều hợp chất vô cơ và hữu cơ, chẳng hạn như vinyl clorua, tiền chất của polyvinyl clorua.
Axit clohydric có nhiều mục đích sử dụng quy mô nhỏ, chẳng hạn như làm sạch gia đình, sản xuất gelatin và các chất phụ gia thực phẩm khác, thuốc thử loại bỏ cặn và chế biến da. Khoảng 20 triệu tấn axit clohydric được sản xuất trên toàn cầu mỗi năm.
Axit clohydric là một axit đơn bazơ, có nghĩa là nó chỉ có thể ion hóa một H +. Trong dung dịch nước, H + tạo phức với phân tử nước để trở thành H3O +. Có thể thấy rằng anion sinh ra sau quá trình ion hóa là Cl−, do đó có thể dùng axit clohydric để điều chế clorua, chẳng hạn như natri clorua. Axit clohydric là một axit mạnh và có thể bị ion hóa hoàn toàn trong nước.
Axit đơn chức chỉ có một hằng số phân li axit, kí hiệu là Ka. Nó có thể đo độ mạnh của axit trong dung dịch nước. Đối với axit mạnh như axit clohydric, Ka rất lớn và chỉ có thể thu được bằng tính toán lý thuyết.
Khi thêm clorua (chẳng hạn như NaCl) vào dung dịch axit clohydric, độ pH về cơ bản không thay đổi, điều này là do Cl – là bazơ liên hợp của axit clohydric và độ bền của nó cực kỳ yếu. Do đó, trong tính toán, nếu không xét dung dịch cực loãng thì có thể cho rằng nồng độ của chất H + giống như nồng độ ban đầu của hiđro clorua. Sẽ không có sai số ngay cả khi nó chính xác đến bốn chữ số có nghĩa.
Trong hóa học phân tích, khi axit được sử dụng để xác định nồng độ của kiềm, axit clohydric thường được sử dụng để chuẩn độ. Chuẩn độ bằng axit mạnh có thể làm cho điểm cuối rõ ràng hơn và kết quả thu được chính xác hơn.
Các phương trình trong chuỗi sơ đồ HCl -> Cl2 -> FeCl3 -> NaCl -> HCl -> CuCl2 -> AgCl như sau:
2HCl → Cl2 + H2
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3
3NaOH + FeCl3 → 3NaCl + Fe(OH)3
H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4
CuO + 2HCl → 2H2O + CuCl2
2AgNO3 + CuCl2 → 2AgCl + Cu(NO3)2