Cân bằng NaAlO2 + H2O + CO2 = Al(OH)3 + NaHCO3 (viết phương trình ion rút gọn)

Có nhiều cách khác nhau để viết phương trình phản ứng hóa học. Ba phương trình phổ biến nhất là phương trình không cân bằng, đại diện cho các loài liên quan; phương trình hóa học cân bằng, cho biết số lượng và loại loài; và phương trình plasmatic, chỉ giải quyết các loài gây ra phản ứng. Về cơ bản, bạn cần biết cách viết hai loại phản ứng đầu tiên để thu được phương trình ion thuần.

Phương trình ion thuần là phương trình hóa học của phản ứng và chỉ liệt kê các loài tham gia phản ứng. Phương trình ion thuần thường được sử dụng trong các phản ứng trung hòa axit-bazơ, phản ứng chuyển đôi và phản ứng oxi hóa khử. Nói cách khác, phương trình ion thuần có thể áp dụng cho phản ứng của các chất điện ly mạnh trong nước.

Ví dụ về phương trình ion thuần của phản ứng thu được khi trộn HCl 1M và NaOH 1M là:

H + (dung dịch nước) + OH- (dung dịch nước) → H 2 O (1)

Các ion Cl- và Na + không phản ứng, cũng như chúng không được đưa vào phương trình ion thuần.

Cách viết phương trình plasma
Có ba bước để viết phương trình plasma:

  1. Cân bằng các phương trình hóa học.
  2. Viết phương trình với tất cả các ion trong dung dịch. Nói cách khác, tất cả các chất điện ly mạnh đều bị phân hủy thành các ion mà chúng tạo thành trong dung dịch nước. Đảm bảo cho biết công thức và điện tích của mỗi ion, sử dụng hệ số (số đứng trước loài) để chỉ số lượng của mỗi ion và viết (aq) sau mỗi ion để chỉ ra rằng nó ở trong dung dịch nước.
  3. Trong phương trình ion thuần, tất cả các loài có (s), (l) và (g) sẽ không thay đổi. Bất kỳ (aq) (chất phản ứng và sản phẩm) ở cả hai vế của phương trình đều có thể bị loại bỏ. Chúng được gọi là “ion bên ngoài” và chúng không tham gia phản ứng.

Kỹ năng viết phương trình ion:

Chìa khóa để hiểu những chất nào phân ly thành ion và tạo thành chất rắn (kết tủa) là có thể nhận ra các phân tử và hợp chất ion, hiểu các axit và bazơ mạnh, và dự đoán độ hòa tan của các hợp chất.

Các hợp chất phân tử, chẳng hạn như đường sucrose hoặc đường, sẽ không phân ly trong nước. Các hợp chất ion, chẳng hạn như natri clorua, phân ly theo quy tắc hòa tan. Axit và bazơ mạnh phân li hoàn toàn thành ion, còn axit và bazơ yếu chỉ phân li một phần.

Đối với các hợp chất ion, việc tham khảo quy tắc tính tan sẽ giúp ích cho bạn. Thực hiện theo các quy tắc dưới đây:

  • Tất cả các muối kim loại kiềm đều tan.
  • Tất cả các muối NH 4 + đều tan.
  • Tất cả các muối NO 3-, C 2 H 3 O 2-, ClO 3-và ClO 4-đều tan.
  • Tất cả các muối Ag +, Pb 2+ và Hg 2 2+ đều không tan.
  • Tất cả các muối Cl-, Br-và I đều tan.
  • Tất cả các muối CO 3 2-, O 2-, S 2-, OH-, PO 4 3-, CrO 4 2-, Cr 2 O 7 2- và SO 3 2- đều không tan (có ngoại lệ).
  • Tất cả các muối SO 4 2 đều tan (có ngoại lệ).

Sáu axit mạnh phân li hoàn toàn là HCl, HBr, HI, HNO 3, H 2 SO 4 và HClO 4. Oxit và hiđroxit của kim loại kiềm (nhóm 1A) và kiềm thổ (nhóm 2A) là những bazơ mạnh phân li hoàn toàn.

Ví dụ phương trình hóa học: NaAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3↓ + NaHCO3

Có phương trình ion rút gọn là: AlO2- + H ++ H2O = Al (OH) 3 ↓