Cân bằng phản ứng C2H5OH + CH3COOH = H2O + CH3COOC2H5 (và phương trình CH3COOC2H5 + NaOH = C2H5OH + CH3COONa)

Phần 1: Các phản ứng của C2H5OH được tổng hợp như sau:

1.Phản ứng oxi hóa

Phản ứng oxi hóa hoàn toàn (phản ứng cháy)

– Đối với ancol no, đơn chức mạch hở

CnH2n + 2O + (3n / 2) O2 → nCO2 + (n + 1) H2O
– Đối với ancol no, đa chức năng mạch hở

CnH2n + 2Ox + (3n + 1-x) / 2O2 → nCO2 + (n + 1) H2O
Phản ứng oxi hóa không hoàn toàn (oxi hóa hữu hạn)

C2H5OH + CuO → CH3-CHO + H2O + Cu

2. Phản ứng với axit vô cơ

Phương trình phản ứng: C2H5-OH + H-Br → C2H5-Br + H2O
Phản ứng với axit hữu cơ (phản ứng este hóa)

Phương trình phản ứng: CH3COOH + C2H5-OH → CH3COOC2H5 + H2O
Lưu ý:

Ứng dụng đã được thực hiện trong môi trường axit và mô đun nóng.
Ứng dụng có nghịch đảo tính toán, chú ý đến sự chuyển đổi cân bằng.
Phản ứng với ancol (phản ứng ứng với H2SO4 đặc, 1400C)

Phương trình phản ứng: C2H5-OH + H-O-C2H5 → C2H5-O-C2H5 + H2O
Nhóm tách ứng dụng -OH (H2O tách ứng dụng) (phản hồi ứng dụng H2SO4 đậm đặc, 1700C)

Phản hồi method:

CH3-CH2-OH → CH2 = CH2 + H2O
CH3-CH2-CHOH-CH3 → H2O + CH3-CH = CH-CH3 (sản phẩm chính)
→ H2O + CH3-CH2-CH = CH2 (sản phẩm phụ)

3. Tác dụng với kim loại

Phương trình phản ứng: 2C2H5OH + 2Na → 2C2H5ONa + H2

4. Phản ứng với Cu (OH) 2

Phương trình phản ứng: 2C3H5 (OH) 3 + Cu (OH) 2 → [C3H5 (OH) 2O] 2Cu + 2H2O

Phần 2: Các phản ứng hóa học của CH3COOC2H5

1.Phản ứng thủy phân môi trường axit

R-COO-R’ + H-OH ⇋ R-COOH + R’-OH

2. Phản ứng thủy phân môi trường bazo

CH3COOC2H5 + NaOH ⟶ CH3COONa + C2H5OH

CH2=CH-COO-CH3 + NaOH ⟶ CH2=CH-COONa + CH3-OH

Các thí nghiệm liên quan đến khái niệm và phương trình trên là những phản ứng cháy, phản ứng tỏa nhiệt, nồng độ chất phản ứng, tốc độ phản ứng và năng lượng hoạt hóa.

Phản ứng cháy của etanol ở thể khí (rượu ở thể khí) trong không khí và nhiệt cháy của nó được biểu diễn theo công thức phản ứng sau:

C2H5OH (g) + 3O2 (g) → 2CO2 (g) + 3H2O (l) ΔHc = -1409,26 kJ / mol

Etanol ở thể khí phải được đốt cháy bằng oxi, và khi bắt đầu đánh lửa gần lỗ nắp chai, etanol ở thể khí cháy rất nhanh do nồng độ tương đối của oxi cao. Tuy nhiên, khi đốt dưới lỗ của nắp chai, do không khí chỉ có thể đi vào từ lỗ nhỏ, lúc này nồng độ tương đối của ôxy thấp nên etanol ở thể khí không được đốt cháy hết dẫn đến cháy chậm.

Vì năng lượng kích hoạt phản ứng cần thiết cho quá trình đốt cháy etanol thể khí thấp hơn năng lượng của etanol lỏng nên tốc độ cháy của nó nhanh hơn. Điều đáng chú ý là tốc độ cháy etanol ở thể khí của chai cồn nhanh hơn tốc độ cháy etanol lỏng của đèn cồn, tốc độ cháy etanol lỏng của đèn cồn nhanh hơn tốc độ cháy của etanol lỏng của đèn cồn nhanh hơn tốc độ cháy của etanol lỏng của đèn cồn.

Màu ngọn lửa sẽ thay đổi theo tỷ lệ cacbon trong phân tử rượu. Nếu dùng metanol hoặc etanol để biểu diễn thì sẽ có tiếng “tách” rất nhanh và ngọn lửa màu xanh sẽ bắn ra khỏi chai; nếu n-propanol và isopropanol thì âm thanh tương tự, có màu xanh lam và màu vàng Ngọn lửa “nhảy múa” trong chai.

Nguyên tắc của thí nghiệm trình diễn này liên quan đến hai bước hoạt động của động cơ ô tô bốn kỳ: nổ và xả. Hoạt động của động cơ nói chung được chia thành bốn bước: nạp, nén, nổ và xả.