Cân bằng phản ứng FeO + H2SO4 = H2O + Fe2(SO4)3 + SO2 (viết phương trình ion rút gọn)

Cân bằng phản ứng FeO + H2SO4 = H2O + Fe2(SO4)3 + SO2 (viết phương trình ion rút gọn)
Cân bằng phản ứng FeO + H2SO4 = H2O + Fe2(SO4)3 + SO2 (viết phương trình ion rút gọn)

Cân bằng phản ứng

2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2

Tìm hiểu về H2SO4

Công thức axit sulfuric
Axit sunfuric là một trong những axit khoáng quan trọng nhất với nhiều ứng dụng.

Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của axit sunfuric là H2SO4 và khối lượng phân tử của nó là 98,079 g / mol. Cấu trúc hóa học của nó được hiển thị bên dưới. Nguyên tử lưu huỳnh liên kết với hai nguyên tử oxy thông qua liên kết đôi và hai nhóm hydroxyl (OH) thông qua liên kết đơn. Nó là một axit diprotic, vì nó có thể giải phóng hai proton.

Sự xuất hiện: Axit sulfuric được hình thành tự nhiên do quá trình oxy hóa các khoáng chất sulfua trong đá. Axit sunfuric loãng cũng được hình thành trong khí quyển bằng cách oxy hóa lưu huỳnh điôxít (do đốt nhiên liệu) khi có hơi ẩm, cuối cùng kết tủa dưới dạng ‘mưa axit’.

Điều chế: Axit sunfuric được điều chế thương mại bằng phản ứng của nước với lưu huỳnh trioxit.

SO3 + H2O → H2SO4

Lưu huỳnh trioxit (SO3) được hình thành do phản ứng của lưu huỳnh đioxit và oxy được xúc tác bởi vanadi oxit, bằng quá trình tiếp xúc hoặc quá trình buồng.

Tính chất vật lý: H2SO4 là chất lỏng nhớt không màu hoặc hơi vàng, mùi hắc. Nó có mật độ 1,84 g / mL, điểm sôi 337 ° C và điểm nóng chảy 10 ° C. Axit sulfuric “đậm đặc” có 98% trong nước, và là dạng ổn định nhất. Nhiều nồng độ khác, với các tên gọi khác nhau, có sẵn cho các mục đích khác nhau. Axit trong ắc quy là 29–32%, axit buồng là 62-70%, và axit tháp là 78-80%.

Tính chất hóa học: Axit sunfuric là một axit điprotic rất mạnh. Nó có khả năng hút ẩm và dễ dàng hút ẩm từ không khí. Nó là một chất oxy hóa mạnh và phản ứng với nhiều kim loại ở nhiệt độ cao. H2SO4 đặc cũng là một chất khử nước mạnh. Thêm nước vào axit sunfuric đặc là một phản ứng tỏa nhiệt rất mạnh và có thể dẫn đến nổ.

Công dụng: Axit sunfuric có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như chế biến khoáng sản, lọc dầu, sản xuất phân bón, xử lý nước thải,… Nó cũng được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, chất màu, thuốc, chất tẩy rửa và chất nổ. Nó thường được sử dụng làm chất điện phân trong pin axit-chì.

Nguy hiểm cho sức khỏe / ảnh hưởng đến sức khỏe: H2SO4 đậm đặc có tính ăn mòn cao và có thể làm tổn thương nghiêm trọng các mô khi tiếp xúc. Là một axit mạnh, chất oxy hóa, chất ăn mòn và chất khử nước, nó nguy hiểm hơn các axit khoáng khác. Nó gây bỏng hóa chất nghiêm trọng khi tiếp xúc với da. Tiếp xúc với mắt có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn và mù lòa. Ăn phải axit thậm chí có thể dẫn đến tử vong.