Cân bằng phản ứng bạc clorua AgCl ⟶ Ag+ Cl (và phản ứng hóa học Cl2 ra Br2)

Cân bằng phản ứng bạc clorua AgCl ⟶ Ag+ Cl (và phản ứng hóa học Cl2 ra Br2)
Cân bằng phản ứng bạc clorua AgCl ⟶ Ag+ Cl (và phản ứng hóa học Cl2 ra Br2)

Cân bằng phương trình

2AgCl → 2Ag + Cl2

2AgBr + Cl2 → 2AgCl + Br2

Công thức bạc clorua
Bạc clorua là một vật liệu vô cơ cảm quang quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiếp ảnh. Nó còn được gọi là bạc (I) clorua.

Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của bạc clorua là AgCl, và khối lượng mol của nó là 143,32 g / mol. Bạc clorua là một hợp chất ion đơn giản bao gồm cation bạc (Ag +) và anion clorua (Cl-). Ở trạng thái rắn, AgCl có cấu trúc tinh thể tương tự như cấu trúc của natri clorua (NaCl), với mỗi cation bạc được bao quanh bởi sáu anion clorua trong một hình bát diện.

Sự xuất hiện: Bạc clorua được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất chlorargyrit. Tuy nhiên, tổng hợp hóa học là phương pháp chính và rẻ tiền để thu được AgCl.

Điều chế: Bạc clorua được sản xuất trong công nghiệp bằng phản ứng đơn giản giữa dung dịch nước của bạc nitrat (AgNO3) và natri clorua (NaCl), tạo ra kết tủa AgCl màu trắng, dễ dàng lọc ra và thu được.

AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

Tính chất vật lý: Bạc clorua tồn tại ở dạng chất rắn kết tinh màu trắng với khối lượng riêng là 5,56 g / mL, điểm nóng chảy là 455 ° C và điểm sôi là 1,547 ° C. Nó không hòa tan trong nước mặc dù là một hợp chất ion.

Tính chất hoá học: Bạc clorua không tan trong nước, rượu và axit loãng nhưng tan trong amoniac và axit đặc. Nó là một vật liệu cảm quang (nó trải qua các phản ứng hóa học khi có ánh sáng), và khi được chiếu sáng, nó sẽ phân hủy thành kim loại bạc và clo nguyên tố. Phản ứng này được đặc trưng bởi sự sẫm màu của mẫu AgCl, và làm cho AgCl trở thành một hóa chất quan trọng cho các ứng dụng nhiếp ảnh.

2 AgCl → 2 Ag + Cl2

Công dụng: Nhiều ứng dụng của AgCl dựa trên sự chuyển đổi nhạy sáng của nó thành bạc kim loại, chẳng hạn như điều chế phim ảnh và thấu kính quang sắc. Nó là một điện cực tham chiếu quan trọng được sử dụng trong tế bào, và cũng được sử dụng để chuẩn bị cửa sổ hồng ngoại, men gốm và kính màu. AgCl có đặc tính khử trùng / khử trùng và được sử dụng trong các sản phẩm kháng khuẩn, sản phẩm chữa lành vết thương, chất khử mùi cá nhân, xử lý nước và thuốc giải độc cho nhiễm độc thủy ngân.

Ảnh hưởng sức khỏe / nguy cơ an toàn: Bạc clorua không độc ở nồng độ thấp và được sử dụng trong các ứng dụng y tế và khử trùng. Tuy nhiên, nếu nuốt hoặc hít phải ở nồng độ cao, nó có thể gây kích ứng màng nhầy, đổi màu xám của các mô bên trong (argyria) và tổn thương thận. Tiếp xúc với da hoặc mắt với bạc clorua có thể gây ra sự đổi màu xám của da và các mô.