Everyday là thì gì trong tiếng Anh(everyday nghĩa là gì-yesterday là thì gì-at the moment là thì gì-yet là thì gì-ago là thì gì-now là thì gì-tomorrow là thì gì-last night là thì gì-recent là thì gì-already là thì gì-so far là thì gì)

Everyday nghĩa là gì

Everyday là một trạng từ tiếng Anh dịch sang tiếng Việt có nghĩa là hàng ngày, bình thường, mọi ngày.

Everyday là thì gì trong tiếng Anh

Thông thường Everyday ở thì hiện tại đơn, đề cập đến hàng ngày, nhưng nó cũng có thể được sử dụng ở thì quá khứ của các thì khác nếu có ngữ cảnh cụ thể.

Chẳng hạn:

  • Như ở thì quá khứ: He played basketball every day when He stayed there./ Anh ấy chơi bóng rổ mỗi ngày khi anh ấy ở đó.
  • Như ở thì tương lai: I will do my homework every day when my mother comes back. / Tôi sẽ làm bài tập mỗi ngày khi mẹ tôi quay trở về.

today là thì gì

Thì hiện tại tổng quát diễn đạt các hành động hoặc trạng thái xảy ra ở giai đoạn hiện tại, cũng như các sự kiện và quy luật vĩnh cửu của tự nhiên, và thường được sử dụng cùng với các trạng từ chỉ thời gian như today, every day,everymorning,on Sunday,…

Yesterday là thì gì

Thì quá khứ chung diễn đạt một hành động hoặc trạng thái xảy ra trong quá khứ, và thường được sử dụng cùng với các trạng từ chỉ thời gian như yesterday, last year, last night, the day before yesterday, this morning, two days ago,…

At the moment là thì gì

At the moment là một cụm giới từ, được sử dụng như một trạng ngữ chỉ thời gian, có nghĩa là ‘khoảnh khắc này, hiện tại’, được sử dụng ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn. Lưu ý sự khác biệt giữa nó và tại thời điểm đó.

At that moment có nghĩa là tại thời điểm đó, tương đương với just then, được dùng ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

I have nothing to do at the moment./Tôi không có gì để làm vào lúc này.

I heard a scream at that moment./Tôi nghe thấy tiếng hét vào lúc đó.

Yet là thì gì

Yet được dùng để nói về điều gì đó được mong đợi sẽ xảy ra, nhưng chưa xảy ra, ám chỉ “bất kỳ thời điểm nào cho đến nay”. Yet được dùng trong câu nghi vấn và câu phủ định. Yet thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành, thường ở cuối câu.

Yet ít được dùng trong câu khẳng định, nhưng khi dùng trong câu khẳng định, nó lại mang hàm ý phủ định.

Ví dụ:

Have you finished your homework yet? – Interrogative/ Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà của mình chưa? – Chất vấn

I haven’t washed my car yet. – Negative/Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? – Câu hỏi

Already là thì gì

Already được dùng để chỉ một điều gì đó đã xảy ra cách đây rất lâu. Nó nằm ở giữa câu và thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành. Trong tiếng Anh Mỹ cũng có thể được sử dụng ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

Tiếng Anh-Anh:

I have already done my homework./Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.

He has already washed the car./Anh ấy đã rửa xe rồi.

Tiếng Anh-Mỹ:

I already did my homework./Tôi đã làm xong bài tập của mình.

He already washed the car./Anh ấy đã rửa xe rồi.

Still là thì gì

Still được dùng để thể hiện hành động tiếp diễn, thường là trong các câu khẳng định. Still thường ở giữa câu và thường được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

I am still doing my homework./Tôi vẫn đang làm bài tập về nhà.

He is still washing his car./Anh ấy vẫn đang rửa xe.

Still yêu cầu động từ sử dụng thì tăng dần, ngoại trừ khi động từ là động từ to be, have, hoặc các động từ tri giác khác, hoặc khi bạn muốn biểu thị thói quen.

Just là thì gì

Just được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt một điều gì đó đã xảy ra cách đây không lâu (gần đây). Nó thường được sử dụng với hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. Nó thường được sử dụng giữa các động từ phụ trợ (have / has) và các phân từ quá khứ, và có thể được sử dụng trong các câu khẳng định và nghi vấn.

Ví dụ:

I’ve just called my grandmother. (Present Perfect)/Tôi vừa gọi cho bà tôi. (Hiện tại hoàn thành).

We had just finished dinner. (Past Perfect)/Chúng tôi vừa ăn tối xong. (Thì quá khứ hoàn thành)

Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, nó chỉ có thể được sử dụng với thì quá khứ đơn.

Ago là thì gì

Ago được sử dụng cùng với thì quá khứ đơn để chỉ thời gian trước hiện tại. Nó thường không được sử dụng ở thì hoàn thành, nhưng có thể được sử dụng trong các động từ phương thức cộng với cấu trúc nguyên thể hoàn hảo để biểu thị sự suy đoán và phán đoán ở hiện tại. một cái gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

Paul must have seen her a month ago./Paul hẳn đã gặp cô ấy một tháng trước.

Before là thì gì

Before có nghĩa là “trước” tại một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trong quá khứ, và cũng có thể dùng để chỉ “before”, được sử dụng ở thì hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành hoặc thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

I have read it before./Tôi đã đọc nó trước đây.

I didn’t know that before./Tôi không biết điều đó trước đây.

Now là thì gì

Không cần nói thì ai cũng có thể biết now có nghĩa là gì, tuy nhiên nhiều bạn học sinh lầm tưởng now chỉ dùng được ở thì hiện tại, Tiếng Anh hàng ngày hôm nay sẽ cho các bạn biết now có nghĩa là gì, những cụm từ thông dụng của now và quá khứ của now.

Now có nghĩa là bây giờ, hiện tại. Chẳng hạn: My mother is washing dishes now./Mẹ tôi hiện tại đang rửa bát.

Now có nghĩa là bây giờ, từ bây giờ. Chẳng hạn: If you start writing now, maybe you can meet the deadline./Nếu bạn bắt đầu viết ngay bây giờ, có thể bạn có thể đáp ứng được thời hạn.

Now thể hiện sự chán nản: What do you want to say now?/ Bạn muốn nói gì bây giờ?

Now: Trước khi thay đổi chủ đề hoặc yêu cầu người kia làm điều gì đó, hãy thu hút sự chú ý của người khác: Ví dụ: Now, turn to page 18. Let’s have a look at the first paragraph./Bây giờ, hãy lật sang trang 18. Chúng ta hãy xem đoạn đầu tiên.

Now có nghĩa là kể từ khi, kể từ. Ví dụ: Now that the kids have grown up, you have more leisure time to do what you want./Bây giờ bọn trẻ đã lớn, bạn có nhiều thời gian nhàn rỗi hơn để làm những gì bạn muốn.

Tomorrow là thì gì

Tomorrow thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt tương lai chủ yếu trong ba trường hợp sau:

1. Thứ nhất, nó có nghĩa là tình huống trong tương lai đã được sắp xếp trước, và sự sắp xếp này rất cố định và không thể dễ dàng thay đổi, như thể nó đã trở thành sự thật.

Ví dụ:

We have a holiday tomorrow./Chúng tôi có một kỳ nghỉ vào ngày mai.

We’re off on holiday tomorrow./Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào ngày mai.

The election takes place in two weeks./Cuộc bầu cử diễn ra trong hai tuần.

2.Thứ hai là nhấn mạnh sự thật khách quan.

Ví dụ:

Tomorrow is Sunday./Ngày mai là Chủ nhật.

It’s my birthday tomorrow./Ngày mai là sinh nhật của tôi.

It’s my mum’s birthday tomorrow./Ngày mai là sinh nhật mẹ tôi.

Recent là thì gì

Thông thường recent sẽ xuất hiện trong cụm từ “in recent years”, có nghĩa là “trong vài năm gần đây”, các thì duy nhất có thể nối là thì hiện tại hoàn thành, không phải là “hiện tại hoàn thành tiếp diễn”. Bởi vì thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn hàm chứa ý nghĩa của hiện tại mà những năm gần đây không bao hàm tình trạng hiện tại.

Ví dụ:

The government’s control over the newspapers has loosened in recent years./Sự kiểm soát của chính phủ đối với các tờ báo đã bị nới lỏng trong những năm gần đây.

I have not a job in recent years./Tôi không có việc làm trong những năm gần đây.

I have not got a job in recent years, so I can’t afford a car./Mấy năm gần đây tôi không có việc làm nên không đủ tiền mua ô tô.

So far là thì gì

So far có nghĩa là “cho đến bây giờ”, và thường được sử dụng để sửa đổi động từ thì hoàn thành, có cùng nghĩa với until now.

Ví dụ:

The plan has gone smoothly so far./So far, the plan has gone smoothly./Cho đến nay, kế hoạch đã diễn ra suôn sẻ.

By the time là thì gì

1. Cho biết thời gian trong tương lai.

Mệnh đề chính sử dụng thì tương lai hoàn thành, trong khi mệnh đề phụ sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt các hành động trong tương lai.

Ví dụ: I will have finishied the work by the time my father comes back./Tôi sẽ hoàn thành công việc trước khi bố tôi về.

2. Cho biết thời gian đã qua.

Mệnh đề chính ở quá khứ hoàn thành và mệnh đề phụ ở quá khứ đơn.

Ví dụ: He had built a lab for himself by the time he was 12 years old./Anh ấy đã xây dựng một phòng thí nghiệm cho riêng mình vào năm anh ấy 12 tuổi.

often là thì gì

Often thường một trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là thường xuyên như thỉnh thoảng, luôn luôn, không bao giờ, thường xuyên, v.v.

  • Thường được theo sau bởi dạng ban đầu của động từ được sử dụng ở thì hiện tại đơn: I often go to the library on sundays./tôi thường đến thư viện vào các ngày chủ nhật.

Ý nghĩa cơ bản của often là “thường xuyên”. Nó chủ yếu dùng để sửa đổi động từ và cũng có thể sửa đổi các trạng từ hoặc tính từ khác. Nó có nghĩa là một cái gì đó xảy ra lặp đi lặp lại vào những dịp khác nhau và thời gian cụ thể không mạnh.

Đôi khi often cũng có nghĩa là “trong nhiều dịp”. Nó có thể được sử dụng ở thì đơn cũng như thì hoàn thành.

Often thường được đặt trước động từ thực tế, và sau to be, một động từ bổ ngữ hoặc (động từ đầu tiên). Đôi khi để tăng cường âm điệu, often cũng có thể được đặt trước dấu phụ, và dấu phụ được sử dụng làm vị ngữ nên được nhấn trọng âm.

Often đôi khi có thể được đặt ở cuối câu. Nếu câu khá ngắn, thì thường có thể được đặt ở cuối câu, để tăng cường thanh điệu hoặc tương phản, đôi khi có thể chuyển nó lên đầu câu, lúc này, đảo chủ ngữ – động từ là thường gây ra (nó có thể không được đảo ngược theo phong cách trang trọng).

Up to now là thì gì

Up to now có nghĩa là cho đến nay hay trước, cho đến khi, lúc này mệnh đề chính diễn đạt trạng thái phủ định liên tục, và ngay khi trạng thái phủ định kết thúc thì hành động hoặc trạng thái khẳng định bắt đầu.

Ví dụ:

Up to now the post of president has been largely ceremonial./Cho đến nay, chức vụ chủ tịch chủ yếu là theo nghi thức.

Since là thì gì

Since thường được sử dụng trong “hiện tại hoàn thành” hoặc “hiện tại đơn”, có nghĩa là “kể từ khi”. Khi mệnh đề chính diễn đạt “bao lâu”, động từ có thể được sử dụng ở thì hiện tại đơn (hoặc thì hiện tại hoàn thành).

Ví dụ:

I’ve worn glasses since my childhood./Tôi đã đeo kính từ khi còn là một đứa trẻ.

The works have been closed since January./Các công trình đã bị đóng cửa từ tháng Giêng.

He’s put on a lot of weight since he gave up smoking./Anh ấy đã tăng cân rất nhiều kể từ khi anh ấy từ bỏ thuốc lá.