1. 写真 好 き な 人 と 繋 が り た い
(kết nối với những người thích ảnh)
28,7 triệu
Ở vị trí số 1 là hashtag “kết nối với những người thích ảnh”. Mặc dù nó thực sự là một câu dài, nhưng những người thích ảnh luôn đặt thẻ bắt đầu bằng # này.
2. 猫 / ね こ
(Con mèo)
28,2 triệu
Số 2 là “Cat” !! Không có gì đáng ngạc nhiên phải không!
3. い い ね 返 し
(Like cho thích)
23,2 triệu
Số 3 là “like for like”. Nếu bạn sử dụng thẻ bắt đầu bằng # này, bạn sẽ nhận được lượt thích từ những người khác muốn nhận lại lượt thích.
4. フ ァ イ ン ダ ー 越 し の 私 の 世界
(Thế giới của tôi qua kính ngắm máy ảnh)
19,4 triệu
Đứng ở vị trí thứ 4 là “Thế giới của tôi qua kính ngắm máy ảnh”. Lần nữa! đó là một câu dài. nhưng người Nhật thường sử dụng một câu cho thẻ bắt đầu bằng #.
5. フ ァ ッ シ ョ ン
( Thời trang)
18,8 triệu
Số 5 là “Thời trang”! Nhiều người có ảnh hưởng, thương hiệu thời trang và nghệ sĩ tóc sử dụng hashtag này.
6. 東京
(Tokyo)
17,9 triệu
Số 6 là “Tokyo”, thành phố lớn nhất và nhộn nhịp nhất ở Nhật Bản. Nếu bạn xem thẻ bắt đầu bằng # này, bạn có thể thấy nhiều thứ từ Tokyo trên Instagram
7. か わ い い / 可愛 い
(Kawaii)
16,9 triệu
Số 7 là “Kawaii”. Người Nhật nói Kawaii rất nhiều! Nó có nghĩa là dễ thương.
8. ラ ン チ
(Bữa trưa)
16,6 triệu
Số 8 là “Bữa trưa”. Có rất nhiều quán cà phê và nhà hàng ở Nhật Bản. Ngoài ra, vì văn hóa “bento” rất phổ biến ở Nhật Bản, nên mọi người thường đăng những bức ảnh bento độc đáo của họ.
9. ネ イ ル
(Móng tay)
16 triệu
Số 9 là “Nail”. Phụ nữ Nhật Bản rất thích làm móng tay. Bạn có thể xem nhiều kiểu dáng dễ thương cho móng tay tại đây.
10. 犬
(Chó)
15,5 triệu
Số 10 là “con chó”. Dog đứng ở vị trí thứ 10. Có rất nhiều bức ảnh và video đáng yêu về những chú chó ở Nhật Bản dưới thẻ hashtag này.
Thể loại: Truyền thông xã hội