Cân bằng BaCl2 + H2SO4 (và phản ứng ba(oh)2 + h2so4)

Cân bằng BaCl2 + H2SO4 (và phản ứng ba(oh)2 + h2so4)
Cân bằng BaCl2 + H2SO4 (và phản ứng ba(oh)2 + h2so4)

BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4

H2SO4 + Ba(OH)2 → 2H2O + BaSO4

Bari Sulfat được tạo thành từ hai thành phần: cation bari và anion sunfat. Lưu huỳnh được gắn với bốn nguyên tử oxy. BaSO4 là một muối sunfat của bari và nó có thể được tìm thấy ở dạng khoáng barit. Nó là chất rắn kết tinh có màu trắng, không tan trong nước và rượu nhưng tan trong axit đậm đặc. Nó không mùi.

Bari Sunfat là một kim loại kiềm, hóa trị hai. Nó không độc hại và an toàn để sử dụng trong y tế. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dầu và khí tự nhiên để lấy dung dịch khoan có mật độ cao bằng cách giữ cho các lỗ khoan không có đá.

Tính chất của Bari Sulphate
Công thức Bari sulfat

BaSO4

Khối lượng phân tử của Bari sulfat

233,38g / mol

Tỉ trọng

4,5g / cm3

Độ nóng chảy

1580 0C

Hòa tan trong

1600 0 C

Phân loại

Sunfat

Tính chất vật lý

Bari sulfat tinh khiết được tìm thấy ở dạng bột màu trắng, không mùi hoặc các tinh thể nhỏ với mật độ 4,49 g / mL, điểm nóng chảy là 1580 ° C và điểm sôi là 1600 ° C.

Tính chất hóa học

Bari sulfat được cho là có khả năng hòa tan cực kỳ kém trong dung môi phổ thông nước. Nó cũng không hòa tan trong rượu và hòa tan trong axit đậm đặc. Nó phản ứng dữ dội với bột nhôm. Bari sulfat có nhiều ứng dụng trong y tế và hình ảnh vô tuyến do tính chất không hòa tan trong nước và không trong suốt của nó.

Công dụng của Bari Sulphate
Bari sulfat là một chất tương phản. Bari sulfat bắt đầu hoạt động bằng cách phủ bên trong thực quản, dạ dày hoặc ruột của bạn, cho phép nhìn thấy chúng rõ ràng hơn khi chụp CT hoặc chụp X quang (chụp X quang).

Bari sulfat được sử dụng để giúp chẩn đoán một số rối loạn của thực quản, dạ dày hoặc ruột.

Bari sulfat cũng có thể được sử dụng cho một số yếu tố khác không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc. Chất lỏng khoan

Khoảng 80% sản lượng bari sulfat trên thế giới, hầu hết là khoáng tinh khiết, được tiêu thụ như một thành phần của dung dịch khoan giếng dầu. Nó làm tăng tỷ trọng của chất lỏng, tăng áp suất thủy tĩnh trong giếng và giảm khả năng xảy ra sự cố.

Bari sulfat là một hóa chất vô cơ quan trọng với một số ứng dụng, bao gồm cả các ứng dụng y tế.

Công thức cấu tạo và công thức của bari sunfat: Công thức hóa học của bari sunfat là BaSO4 và khối lượng mol của nó là 233,43 g / mol. Nó là một muối được tạo thành từ cation bari (Ba2 +) và anion sunfat (SO42-), trong đó lưu huỳnh liên kết với bốn nguyên tử oxy. Kim loại bari ở trạng thái + 2 oxi hóa. Cấu trúc hóa học của bari sulfat được hiển thị như sau.

Sự xuất hiện: Bari sunfat xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất barit, được tìm thấy rộng rãi và có thể được coi là nguồn chính của bari và các hợp chất bari khác.

Bari sunfat không tan trong nước. Nếu trong một số điều kiện nhất định, nó được tạo ra để hòa tan trong nước, dung dịch sẽ rất độc hại.

Bari Sulphate thường được sử dụng để chụp X-quang dạ dày và ruột.

Nó cũng được sử dụng nhiều trong sơn và sản xuất kính.

Bạn có biết điều gì mang lại màu xanh cho pháo hoa của bạn không? Chính sự hiện diện của Bari Nitrat làm cho nó có màu xanh lục hào nhoáng khi nổ.