Sight là khả năng nhìn thấy một điều gì đó, chẳng hạn như nếu bạn thị lực kém thì không nên lái ô tô vì bạn không có đủ tầm nhìn.
in Sight là gì
In sight có nghĩa là cái nhìn sâu sắc, sự hiểu biết sâu sắc.
In sight of nghĩa là gì
In sight of nghĩa là trong tầm nhìn của, có thể nhìn thấy, nơi bạn nhìn thấy.
At sight là gì
At sight là ngay từ cái nhìn.
Out of sight là gì
Out of sight có nghĩa là khuất mắt.
On sight
On sight có nghĩa là trong tầm nhìn.
Gain insight into là gì
Gain insight into là có cái nhìn sâu sắc về.
Sight là gì
Sight là danh từ có nghĩa là tầm nhìn, thắng cảnh, phạm vi tầm nhìn, những thứ ta nhìn thấy,…
Sight là động từ có nghĩa là mục đích, tìm thấy, quan sát, quen thuộc, căn chỉnh tầm nhìn,…
Insight into là gì
Insight into có nghĩa là cái nhìn sâu sắc vào.
Give an insight into là gì
Give an insight into có nghĩa là cung cấp một cái nhìn sâu sắc về.
Sights nghĩa là gì
Sights là danh từ có nghĩa là cảnh (số nhiều của cảnh); nhìn thấy; cảnh tượng.
Lấy sight là gì
Lấy sight có nghĩa là lấy tầm ngắm, lấy tầm nhìn.
Lộ sight
Lộ sight là một thuật ngữ trong game nói đến việc người chơi di chuyển để hỗ trợ đồng đội trong team của mình.
Sight word
Sight words là một số từ tiếng Anh thông dụng, đặc biệt là những từ thường xuất hiện trong sách đọc cho trẻ em thường khuyến khích trẻ ghi nhớ các ký tự. , để họ có thể nhận ra những ký tự này mà không cần sự hỗ trợ của bất kỳ kỹ năng giải mã chính tả nào (chẳng hạn như phương pháp dạy ngữ âm cơ bản).
Sight word chiếm khoảng 75% tổng số từ trong sách giáo khoa tiếng Anh cho trẻ em giai đoạn đầu. Ưu điểm của trẻ nhận biết từ ngữ là khi trẻ tiếp xúc với sách giáo khoa tiểu học, trẻ phải nhận biết hầu hết các từ trước khi cố gắng đọc nội dung, do đó trẻ có thể tập trung vào nội dung và sự hiểu biết của sách giáo khoa hơn là đánh vần từng chữ. Những người ủng hộ việc dạy toàn bộ từ ngữ tin rằng việc cho phép học sinh nhận ra một số lượng lớn các từ nhìn sẽ hữu ích cho việc học đọc.
Một số chuyên gia tin rằng khả năng nhận dạng từ cảnh rất hữu ích cho những người mới học đọc, bởi vì cách phát âm của một số từ trong từ nhìn không tuân theo các quy tắc ngữ âm à nghĩa của một số từ không dễ dàng được thể hiện bằng hình ảnh.
Ví dụ, là không tuân theo các quy tắc ngữ âm. Chữ a ở giữa được phát âm là / ɒ ~ ʌ / và chữ s cuối cùng được phát âm là / z /. Thể hiện một khái niệm trừu tượng (đã từng tồn tại) và nó không dễ dàng để thể hiện bằng hình ảnh.
First sight là gì
First sight có nghĩa là cái nhìn đầu tiên.
In the sight of là gì
In the sight of là trong tầm nhìn.
Sứ mệnh là gì
Sứ mệnh thể hiện mục đích, phương hướng và trách nhiệm của công ty. Nó quy định mục tiêu phát triển của công ty, phương hướng phát triển, mục tiêu, nhiệm vụ cơ bản và các nguyên tắc chỉ đạo.
Người có tầm nhìn
Người có tầm nhìn là người luôn biết nhìn xa trông rộng.
Sự khác nhau giữa tầm nhìn và mục tiêu
Tầm nhìn là khả năng suy nghĩ về tương lai.
Mục tiêu là hướng đến kết quả theo mong muốn.
Tầm nhìn, sứ mệnh giá trị cốt lõi là gì
Tầm nhìn, sứ mệnh giá trị cốt lõi là nền tảng của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Ví dụ về tầm nhìn của bản thân
Ví dụ tầm nhìn tương lai, tầm nhìn sức khỏe, tầm nhìn sự nghiệp,..
Tầm nhìn tiếng Anh là gì
Tầm nhìn tiếng Anh là sight.
Sight dịch sang tiếng Việt là gì
Sight dịch sang tiếng Việt là tầm nhìn.