Dung dịch NaOH không phản ứng với chất nào sau đây?A. SO2SO2.B. CO2CO2.C. H2SH2S.D. H2H2 (dung dịch NaOH không phản ứng với chất nào sau đây? a. so2. b. co2. c. h2s. d. h2)

Natri hydroxit, có công thức hóa học là NaOH, thường được gọi là xút ăn da, xút ăn da và xút ăn da. Nó là một loại kiềm mạnh có tính ăn mòn cao, thường ở dạng mảnh hoặc hạt và dễ dàng hòa tan trong nước (tỏa nhiệt khi hòa tan trong nước). Nó tạo thành dung dịch kiềm, dung dịch này cũng dễ tan và rất dễ hấp thụ hơi nước trong không khí.

NaOH là một trong những hóa chất cần thiết trong các phòng thí nghiệm hóa học, đồng thời nó cũng là một trong những hóa chất thông dụng. Sản phẩm tinh khiết là tinh thể không màu và trong suốt. Mật độ là 2.130g / cm³. Điểm nóng chảy 318,4 ° C. Nó là một tinh thể trắng đục. Có dạng cục, dạng vảy, dạng bột, dạng hạt và dạng que.

NaOH dễ dàng hòa tan trong nước và tỏa ra một lượng nhiệt rất lớn ngay lập tức khi hòa tan. Dễ dàng hòa tan trong etanol và glycerin. Độ hòa tan của natri hydroxit trong nước thay đổi. Natri hydroxit hòa tan trong nước sẽ phân ly hoàn toàn thành ion natri và ion hydroxit nên có tính kiềm.

NaOH có thể thực hiện phản ứng trung hòa axit-bazơ với bất kỳ axit proton nào (cũng là một phản ứng metathesis):

NaOH + HCl = NaCl + H₂O

2NaOH + H₂SO₄ = Na₂SO₄ + 2H₂O

NaOH + HNO₃ = NaNO₃ + H₂O

Tương tự, dung dịch của nó có thể trải qua phản ứng phản ứng tổng hợp và phản ứng phối hợp với dung dịch muối:

NaOH + NH₄Cl = NaCl + NH₃ · H₂O

2NaOH + CuSO₄ = Cu (OH) ₂ ↓ + Na₂SO₄

2NaOH + MgCl₂ = 2NaCl + Mg (OH) ₂ ↓

ZnCl2 + 4NaOH (dư) = Na2 [Zn (OH) 4] + 2NaCl

Natri hydroxit dễ dàng chuyển hóa thành natri cacbonat (Na₂CO₃) trong không khí, vì không khí có chứa axit cacbon đioxit (CO₂): 2NaOH + CO₂ = Na₂CO₃ + H₂O Đây cũng là biểu hiện của tính kiềm của nó.

Nếu liên tục đưa vào quá nhiều cacbon đioxit, natri bicacbonat (NaHCO₃), thường được gọi là muối nở, sẽ được tạo ra. Phương trình phản ứng như sau:

Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O = 2NaHCO₃

Tương tự, natri hydroxit có thể phản ứng với các oxit có tính axit như silic đioxit (SiO₂) và lưu huỳnh đioxit (SO₂):

2NaOH + SiO₂ = Na₂SiO₃ + H₂O

2NaOH + SO₂ (lượng vết) = Na₂SO₃ + H₂O

NaOH + SO₂ (dư) = NaHSO₃ (Na₂SO₃ tạo ra và nước phản ứng với SO₂ dư tạo thành NaHSO₃)

Trong nhiều phản ứng hữu cơ, natri hiđroxit cũng đóng vai trò tương tự như một chất xúc tác. Ví dụ về mở vòng oxit ankylen xúc tác kiềm, tiêu biểu nhất là phản ứng xà phòng hoá:

RCOOR ‘+ NaOH = RCOONa + R’OH

Nó cũng có thể xúc tác cho nhiều phản ứng khác, chẳng hạn như mở vòng oxit alkylen, phản ứng haloform, v.v.:

I2 + NaOH + R (CH3) C = O → R-COONa + CHI3 (để tạo iodoform)

Natri hydroxit có thể trải qua phản ứng thay thế nucleophin bằng hydrocacbon halogen hóa, chẳng hạn như:

CH3CH2Cl + NaOH → CH3CH2OH + NaCl

Cũng có thể loại bỏ các hiđrocacbon được halogen hóa:

CH3CH2Cl + NaOH → CH2 = CH2 + NaCl + H2O

Natri hydroxit có thể khử cacboxylat axit cacboxylic dưới nhiệt độ mạnh, ví dụ: R-COONa + NaOH → RH + Na2CO3.

Natri hydroxit có thể phản ứng với chỉ báo:

  • Dung dịch natri hydroxit chuyển sang màu đỏ sau khi nhỏ vào dung dịch thử phenolphtalein.
  • Dung dịch natri hiđroxit có tính kiềm, làm dung dịch thử quỳ tím có màu xanh lam và dung dịch thử phenolphtalein có màu đỏ.

Nhôm phản ứng với natri hiđroxit tạo thành khí hiđro. Natri hydroxit đã biến đổi hóa học với nhôm trên thành bồn, khiến bồn bị hư hỏng vĩnh viễn do đến quá tải áp suất bên trong, phương trình phản ứng như sau:

2Al + 2NaOH + 6H₂O = 2Na [Al (OH) ₄] (natri tetrahydroxy aluminat) + 3H₂ ↑ [10]

Silicon cũng phản ứng với natri hydroxit để tạo ra hydro, chẳng hạn như:

Si + 2NaOH + H₂O = Na₂SiO₃ + 2H₂ ↑

6NaOH + 2KAl (SO₄) ₂ = 2Al (OH) ₃ ↓ + K₂SO₄ + 3Na₂SO₄

6NaOH + Pt = 2PtNa₃O₂ + 2H₂O + H₂ ↑

4NaOH (84% -92,7%) + 8Au = Au₄O₂ + 2H₂ ↑ + 4NaAuH₂ + O₂ ↑

2NaOH (0,2% -72%) + 2Au = 2AuNaO + H₂ ↑

2NaOH (72% -84%) + Au = AuO + H₂O ↑ (nước ở thể khí) + 68472,2J-72514,1J

NaOH (loãng) + NaO = nhiệt độ cao = 2Na + H₂O ↑

NaOH (loãng) + Na₂CO₃ = △ (xúc tác: criolit, canxi cacbua, N₂) = 3Na + CO₂ ↑ + H₂ ↑ + O (gốc oxy tự do) ↑.