Cân bằng phản ứng NaOH + NaHSO3 = H2O + Na2SO3 (viết pt ion)

Cân bằng phản ứng NaOH + NaHSO3 = H2O + Na2SO3 (viết pt ion)
Cân bằng phản ứng NaOH + NaHSO3 = H2O + Na2SO3 (viết pt ion)

Cân bằng phản ứng

NaOH + NaHSO3 → H2O + Na2SO3

Tìm hiểu về NaHSO3

Công thức natri bisulfit
Natri bisulfit là một loại muối vô cơ phổ biến, còn được gọi là natri hydro sulfit.

Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của natri bisulfit là NaHSO3. Công thức phân tử của nó là HNaO3S và khối lượng mol (khối lượng phân tử) của nó là 104,06 g / mol. Nó là một hợp chất ion bao gồm cation natri (Na +) và anion bisulfit (HSO3-). Trong ion bisulfit, nguyên tử lưu huỳnh trung tâm được liên kết với một nhóm hydroxyl (OH) và hai nguyên tử oxy thông qua các liên kết đơn và đôi cộng hưởng.

Natri bisulfit (hoặc natri bisulfit, natri hydro sulfit) là một hỗn hợp hóa học có công thức hóa học gần đúng là NaHSO3. Natri bisulfit thực chất không phải là một hợp chất thực mà là một hỗn hợp các muối hòa tan trong nước tạo ra dung dịch bao gồm các ion natri và bisulfit. Nó là một chất rắn màu trắng, có mùi hôi của lưu huỳnh đioxit. Bất kể bản chất không được xác định rõ ràng của nó, “natri bisulfit” là một chất phụ gia thực phẩm có số E E222.

Điều chế: Natri bisulfit được điều chế trong công nghiệp bằng cách cho khí lưu huỳnh đioxit đi qua dung dịch nước của bazơ như natri hiđroxit hoặc natri bicacbonat.

SO2 + NaOH → NaHSO3

Tính chất vật lý: Natri bisulfit là chất rắn màu trắng, có mùi lưu huỳnh nhẹ. Mật độ của nó là 1,48 g / mL và điểm nóng chảy là 150 ° C.

Tính chất hóa học: Natri bisulfit phân ly trong nước tạo ra bisulfit và ion natri. Nó là một axit yếu và tấn công kim loại. Nó hoạt động như một chất khử nhẹ và được sử dụng để khử nhiều nhóm chức trong tổng hợp hữu cơ. Nó bị phân hủy khi đun nóng hoặc có mặt axit để giải phóng khí lưu huỳnh đioxit.

NaHSO3 + HCl → NaCl + H2O + SO2

Nó có thể phản ứng dữ dội với chất oxy hóa và axit mạnh, gây cháy hoặc nổ.

Công dụng: Natri bisulfit được dùng làm phụ gia thực phẩm và chất bảo quản thực phẩm. Nó cũng được sử dụng trong các quá trình thanh lọc và khử màu trong quá trình sản xuất các hóa chất khác nhau. Nó có các ứng dụng trong xử lý nước thải, xử lý nước uống, ngăn ngừa ăn mòn, nấu rượu và xác định trình tự DNA. Nó cũng được sử dụng như một chất chống cháy, chống đóng cặn và chất tẩy trắng.

Ảnh hưởng sức khỏe / nguy cơ an toàn: Tiếp xúc với bột natri bisulfit hoặc các dung dịch natri bisulfit đậm đặc có thể gây kích ứng da, mắt, cổ họng và niêm mạc rất nhiều. Nó có thể rất có hại nếu nuốt phải, và có thể gây tiêu chảy nặng hoặc thậm chí tử vong. Nó phản ứng dữ dội với axit để giải phóng khí sulfur dioxide, một chất gây kích ứng nghiêm trọng cho mắt và màng nhầy.