Cân bằng phản ứng NaHCO3 + NaOH = H2O + Na2CO3 (viết phương trình ion rút gọn)

Cân bằng phản ứng NaHCO3 + NaOH = H2O + Na2CO3 (viết phương trình ion rút gọn)
Cân bằng phản ứng NaHCO3 + NaOH = H2O + Na2CO3 (viết phương trình ion rút gọn)

Cân bằng phản ứng

NaHCO3 + NaOH → H2O + Na2CO3

Tìm hiểu về NaHCO3

Công thức natri bicacbonat
Natri bicarbonat, còn được gọi là natri hydro cacbonat, là một loại muối vô cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm. Nó cũng được sử dụng làm hóa chất gia dụng.

Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của natri bicacbonat là NaHCO3 và khối lượng mol của nó là 84,006 g mol-1. Phân tử được tạo thành bởi cation natri Na + và anion bicacbonat HCO3-. Cấu trúc của mạng tinh thể natri bicacbonat là đơn tà. Cấu trúc hóa học của nó có thể được viết như dưới đây, trong các biểu diễn phổ biến được sử dụng cho các phân tử hữu cơ.

Sự xuất hiện: Natri bicacbonat được tìm thấy trong các mỏ trên khắp thế giới. Các chất lắng đọng của muối này được gọi là nahcolite.

Điều chế: Mặc dù natri bicacbonat có thể được tìm thấy trong tự nhiên, nhưng phần lớn nó được thu nhận từ các phương pháp tổng hợp. Quá trình Solvay được sử dụng nhiều nhất, trong quá trình này natri clorua, amoniac và carbon dioxide phản ứng để tạo ra natri cacbonat, phản ứng với carbon dioxide và nước để tạo ra natri bicarbonate.

NaCl + NH3 + CO2 + H2O → Na2CO3 + NH4Cl

Na2CO3 + CO2 + H2O → 2 NaHCO3

Tính chất vật lý: Natri bicacbonat là chất rắn hoặc bột mịn không mùi, kết tinh màu trắng. Nó có một vị hơi kiềm. Mật độ của nó là 2,20 g mL-1 và nó bị phân hủy ở nhiệt độ trên 50 ºC. Sự phân hủy tạo ra natri cacbonat. Nó hòa tan nhiều trong nước và hòa tan kém trong axeton và metanol. Nó không hòa tan trong etanol.

Tính chất hóa học: Natri bicacbonat là một hợp chất lưỡng tính, nó có nghĩa là hợp chất có một đặc tính axit đồng thời có tính bazơ. Nó hòa tan nhiều trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm nhẹ, rất được sử dụng để pha chế các dung dịch akalis:

HCO3- + H2O → H2CO3 + OH-

Các phản ứng trong dung dịch axit tạo ra muối natri và axit cacbonic (phản ứng I), trong khi trong dung dịch bazơ được tạo thành cacbonat và nước (phản ứng II):

NaHCO3 + HCl → NaCl + H2CO3 (I)

H2CO3 → H2O + CO2 (g)

NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O (II)

Phản ứng quan trọng khác của natri bicacbonat là sự phân hủy ở nhiệt độ cao hơn 50 ºC, tạo ra natri cacbonat, nước và carbon dioxide.

2 NaHCO3 → Na2CO3 + H2O + CO2

Công dụng: Natri bicacbonat được sử dụng nhiều trong công nghiệp thực phẩm; nó đặc biệt được bán như thành phần chính của bột nở. Nó cũng là một chất phụ gia trong bột và các loại thực phẩm và đồ uống khác. Natri bicacbonat được dùng để pha chế dung dịch kiềm (pH cao hơn 8). Hơn nữa, nó được sử dụng trong dược phẩm, sản xuất thuốc kháng axit và trong xà phòng và chất tẩy rửa, chất khử mùi, kem đánh răng và các ngành công nghiệp khác. Nó cũng được áp dụng trong các bình chữa cháy.

Ảnh hưởng sức khỏe / nguy cơ an toàn: Natri bicarbonat có thể gây tổn thương mắt nghiêm trọng. Nó không dễ cháy nhưng khi tiếp xúc với axit có thể tạo ra khói khí cacbonic không độc.