Cân bằng phản ứng KOH + KHCO3 ra gì (và phương trình KHCO3 + HCl)

Cân bằng phản ứng KOH + KHCO3 ra gì (và phương trình KHCO3 + HCl)

Cân bằng phương trình

HCl + KHCO3 → H2O + KCl + CO2

KOH + KHCO3 → H2O + K2CO3

Tìm hiểu về KHCO3

Potassium Bicarbonate là gì?
Kali bicacbonat là một hợp chất hóa học có công thức KHCO3. Nó được tạo thành từ một cation kali (K +) và một anion bicacbonat (HCO3–).

Tên IUPAC của hợp chất này là kali hydro cacbonat. Ở điều kiện tiêu chuẩn, kali bicromat tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng.

Kali Bicacbonat
Kali Bicacbonat

KHCO3 là muối đơn chức của H2CO3 (axit cacbonic). Tương tự như natri bicacbonat (muối nở), kali bicacbonat có bản chất là kiềm. Nó được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc kháng axit vì nó có khả năng trung hòa axit dịch vị.

Cấu trúc Kali Bicacbonat
Các phân tử kali bicromat có tính năng liên kết ion giữa các ion K + và HCO3–. Cấu trúc của một phân tử KHCO3 được minh họa dưới đây.

Cấu trúc Kali Bicacbonat

Ion bicacbonat được hình thành khi axit cacbonic trải qua quá trình khử carbonic. Ion đa nguyên tử này bao gồm một nguyên tử cacbon trung tâm được liên kết hóa học với ba nguyên tử oxy. Một trong những nguyên tử oxy này được liên kết với một nguyên tử hydro. Điện tích âm có độ lớn -1 được phân chia qua các nguyên tử oxy còn lại do hiện tượng cộng hưởng.

Chuẩn bị Kali Bicacbonat
Khi một dung dịch nước của K2CO3 (kali cacbonat) được xử lý với khí cacbon đioxit, KHCO3 được tạo thành. Phương trình hóa học của phản ứng này được cho bởi:

CO2 + K2CO3 + H2O → 2KHCO3

Entanpi chuẩn của sự hình thành cho hợp chất này tương ứng với -963,2 kilojoules trên một mol. Khi đun nóng đến 120oC, kali bicromat bắt đầu trải qua phản ứng phân hủy để tạo ra nước, khí cacbonic và kali cacbonat.

Tính chất của KHCO3
1. Dữ liệu hóa học
Kali Bicacbonat KHCO3
Khối lượng mol 100,15 gam trên mỗi mol
Mật độ 2,17 gam trên cm khối
Điểm nóng chảy 292oC (Bắt đầu phân hủy ở 100oC)
Điểm sôi phân hủy
2. Tính chất vật lý
Ở nhiệt độ thường, KHCO3 tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng.
Hợp chất này không có bất kỳ mùi riêng biệt nào và được coi là không mùi.
Ở nhiệt độ 20oC, kali bicromat có độ tan trong nước là 22,4g / 100mL.
Độ axit của hợp chất này tương ứng với 10.329.
3. Tính chất hóa học
Khi phản ứng với axit, hợp chất này tạo thành muối kali với axit. Ví dụ, phản ứng của nó với axit clohydric tạo ra kali clorua.
Phương trình hóa học của phản ứng này là: HCl + KHCO3 → KCl + CO2 + H2O
Hợp chất này không hòa tan trong rượu và hầu hết các dung môi hữu cơ khác.
Công dụng của Kali Bicarbonate là gì?
Potassium bicarbonate được sử dụng rộng rãi trong canh tác hữu cơ để kiểm soát bệnh phấn trắng. Một số ứng dụng khác của hợp chất này được liệt kê dưới đây.

Hợp chất này được sử dụng làm chất tạo men trong quá trình nướng vì nó có thể giải phóng carbon dioxide.
Một số bình chữa cháy hóa chất khô sử dụng KHCO3 như một thành phần.
Vì nó không đắt, không độc và có tính kiềm, nên kali bicromat có một số ứng dụng trong việc điều chỉnh độ pH.
Nó được sử dụng như một chất đệm để kiểm soát độ pH của một số loại thuốc.
Nó cũng được thêm vào như một chất phụ gia trong quá trình sản xuất rượu vang vì nó giúp điều chỉnh độ pH.
Để cải thiện hương vị của nước ngọt câu lạc bộ, KHCO3 có thể được thêm vào nó.
Hợp chất này cũng có thể được sử dụng để trung hòa đất chua nhằm thúc đẩy nông nghiệp.
Câu hỏi thường gặp – Câu hỏi thường gặp
Những công dụng của kali bicromat là gì?
Kali là một khoáng chất có tự nhiên trong thực phẩm và rất quan trọng đối với nhiều chức năng bình thường của cơ thể, đặc biệt là nhịp đập của tim. Potassium bicarbonate được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu hụt kali (hạ kali máu).

Kali bicacbonat có giống với muối nở không?
Không, muối nở được tạo thành từ natri bicacbonat. Tuy nhiên, kali bicacbonat có thể được sử dụng thay thế cho muối nở vì nó có cùng khả năng tạo men, nhưng không chứa natri.

Kali bicarbonat có phải là thuốc kháng acid không?
Potassium bicarbonate có thể được sử dụng như một chất kháng axit, chất bổ sung chất điện giải và như một chất bổ sung cho kali. Nó cũng có thể được sử dụng trong công thức thuốc như một tá dược. Tiềm năng kháng axit của kali bicromat đạt được bằng cách trung hòa axit clohydric bằng cách tăng pH đường tiêu hóa.

KHCO3 là ion hay cộng hóa trị?
Các ion K + và HCO3– tạo thành liên kết ion trong phân tử kali bicromat. Cấu trúc của một phân tử KHCO3 được mô tả dưới đây. Khi axit cacbonic bị deproto hóa, ion bicacbonat được hình thành. Một nguyên tử cacbon trung tâm được liên kết hóa học với ba nguyên tử oxy trong ion đa nguyên tử này.