Cân bằng phản ứng H2SO4 + Ba(OH)2 = H2O + BaSO4 (viết phương trình ion)

Ba (OH) 2 = Ba2 ++ 2OH-. Bari hydroxit là một chất vô cơ có công thức hóa học là Ba (OH) ₂, ở dạng tinh thể trong suốt không màu hoặc bột màu trắng. Hydrat có thể làm mất 7 phân tử nước tinh thể trong máy sấy axit sunfuric, và làm mất tất cả nước tinh thể ở khoảng 78 ° C.

Bari hydroxit hòa tan trong nước và metanol, ít tan trong etanol, và hầu như không tan trong axeton. Nếu carbon dioxide được hấp thụ nhanh chóng từ không khí và biến thành cacbonat, nó không thể hòa tan hoàn toàn trong nước.

Ba (OH) ₂ có tính kiềm mạnh, tính kiềm của nó mạnh nhất trong số các hiđroxit kim loại kiềm thổ, có thể làm dung dịch phenolphtalein có màu đỏ và làm xanh quỳ tím.

Ba (OH) ₂ có thể hấp thụ khí cacbonic từ không khí và biến nó thành bari cacbonat.

Ba (OH) ₂ + CO2 == BaCO3 ↓ + H₂O

Ba (OH) ₂ có thể trung hòa với axit, và sẽ tạo thành kết tủa khi gặp axit sunfuric:

Ba (OH) ₂ + H2SO4 == BaSO4 ↓ + 2H₂O

Phương trình ion: SO42- + Ba2+ == BaSO4

Mục đích chính là làm xà phòng đặc biệt và thuốc diệt côn trùng. Nó cũng được sử dụng để làm mềm nước cứng, tinh chế đường củ cải, tẩy cặn nồi hơi, bôi trơn thủy tinh, v.v., để tổng hợp hữu cơ và điều chế muối bari.

Do tính kiềm mạnh của bari hydroxit, bari hydroxit có tác dụng ăn mòn da và giấy.

Phương pháp chuẩn độ bari hydroxit trong hóa phân tích có thể được sử dụng như một chất chỉ thị axit yếu, có tác dụng đối với axit yếu hữu cơ. Dung dịch trong suốt của nó không có cacbonat. Không giống như natri hydroxit và kali hydroxit, độ hòa tan của nó rất thấp, vì vậy điều này cho phép nó được sử dụng để kiểm tra các chất như phenolphtalein hoặc thymolphthalein mà không có sự hiện diện của các ion cacbonat kiềm.

Phương pháp sản xuất:

Bari oxit (BaO) được trộn với nước để tạo ra bari hiđroxit: BaO + 9H2O → Ba (OH) 2 · 8H2O

Phản ứng quan trọng:

Tinh thể Ba (OH) 2 · 8H2O phản ứng với tinh thể NH4Cl (thu nhiệt)

Ba (OH) 2.8H2O + 2NH4Cl == BaCl2 + 2NH3 + 10H2O

Phản ứng xảy ra:

  • Hấp thụ nhiều nhiệt và hơi nước ngưng tụ trên thành cốc.
  • Một mùi hăng được tạo ra.
  • Vì lượng chất rắn nhiều hơn nước, vượt quá khả năng hòa tan của nó, nên nó sẽ trở thành dạng sệt. Ba (OH) 2 = (nhiệt độ cao) BaO + H2O

Sục khí CO2 qua dung dịch Ba(OH)2 xuất hiện kết tủa trắng, phương trình phản ứng như sau:

Ba(OH)2 + CO2 → H2O + BaCO3↑

Ngoài ra cho CO2 tác dụng với Ba(OH)2 thu được bari hidrocacbonat:

Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2

Cho một ít khí  SO2 vào cốc đựng dung dịch Ba(OH)2 tạo kết tủa màu trắng:

Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3↓

Các phương trình phản ứng khác:

Ba(OH)2 + H2SO4 → 2 H2O + BaSO4↓
Ba(OH)2 + 2 HCl → BaCl2 + 2 H2O
Ba(OH)2 + 2 HNO3 → Ba(NO3)2 + 2 H2O
Ba(OH)2 + N2O5 → Ba(NO3)2 + H2O
2 Ba(OH)2 + 4 NO2 → Ba(NO3)2 + 2 H2O + Ba(NO2)2
3Ba(OH)2 + 2 H3PO4 → 6 H2O + Ba3(PO4)2
3Ba(OH)2 + 2 H3PO4 → 6 H2O + BaHPO4
Ba(OH)2 + 2 H3PO4 → Ba(H2PO4)2 + 2 H2O
Ba(OH)2 + H2S → 2 H2O + BaS
Ba(OH)2 + 2 H2S → 2 H2O + Ba(HS)2
Ba(OH)2 + Na2CO3 → 2 NaOH + BaCO3↓
Ba(OH)2 + K2CO3 → 2 KOH + BaCO3↓
Ba(OH)2 + (NH4)2CO3 → 2 H2O + 2 NH3 + BaCO3↓
Ba(OH)2 + 2 NaHCO3 → 2 H2O + Na2CO3 + BaCO3↓
Ba(OH)2 + NaHCO3 → H2O + NaOH + BaCO3↓
Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3↓
Ba(OH)2 + 2 KHCO3 → H2O + K2CO3 + BaCO3↓
Ba(OH)2 + NH4HCO3 → 2 H2O + NH3 + BaCO3↓

Ba(OH)2 + 2 NH4HCO3 → 2 H2O + 2 NH3 + Ba(HCO3)2
Ba(OH)2 + Ca(HCO3)2 → CaCO3↓ + 2 H2O + BaCO3↓
Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → H2O + 2 BaCO3↓
3 Ba(OH)2 + 2 FeCl3 → 3 BaCl2 + 2 Fe(OH)3↓
Ba(OH)2 + FeCl2 → BaCl2 + Fe(OH)2↓

Ba(OH)2 + Fe(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2↓

3 Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 → 2 Fe(OH)3↓ + 3 BaSO4↓