Cân bằng phản ứng Fe3O4 + C = Fe + CO2 (và phương trình KClO3 + C = KCl + CO2)

Cân bằng phản ứng Fe3O4 + C = Fe + CO2 (và phương trình KClO3 + C = KCl + CO2)
Cân bằng phản ứng Fe3O4 + C = Fe + CO2 (và phương trình KClO3 + C = KCl + CO2)

Cân bằng phương trình

2C + Fe3O4 → 3Fe + 2CO2

3C + 2KClO3 → 2KCl + 3CO2

Tìm hiểu về KCl

Công thức kali clorua
Kali clorua là một halogen kim loại quan trọng, là nguồn điện giải cần thiết cho cơ thể.

Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của kali clorua là KCl, và khối lượng mol phân tử của nó là 74,55 g / mol. Nó có cấu trúc tinh thể tương tự như natri clorua (NaCl). Cấu trúc hóa học của nó được trình bày dưới đây, trong đó mỗi phân tử KCl bao gồm một cation kali (K +) và một anion clorua (Cl-).

Kali clorua là một muối ion có liên kết giữa kim loại kiềm và halogen. Nó được ký hiệu bằng công thức hóa học KCl và được tạo thành từ các cation kali và anion clorua theo tỷ lệ 1: 1.

Kali clorua có đặc điểm là không màu, dạng tinh thể và không mùi. Ở dạng rắn, kali clorua có thể dễ dàng hòa tan trong nước và dung dịch KCl tạo thành được cho là có vị mặn.

Ứng dụng chính của muối ion này là trong ngành nông nghiệp, nơi nó được sử dụng để sản xuất phân bón cho cây trồng. Kali, một vật liệu tinh thể hòa tan trong nước được sử dụng để bón phân, có thể được điều chế từ clorua kali (và một số khoáng chất khác). Hợp chất này cũng được sử dụng để thay thế cho muối thông thường (natri clorua) trong thực phẩm. Uống KCl với số lượng thích hợp có thể giúp điều trị tình trạng hạ kali máu ở người.

Sự xuất hiện: Nó xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng vật sylvite. Nó cũng được tìm thấy tự nhiên dưới dạng hỗn hợp với natri clorua trong một khoáng chất gọi là sylvinit. Nó cũng có trong nước biển.

Điều chế: KCl thường được thu được bằng cách khai thác các khoáng chất của nó, sau đó là chiết xuất. Nó cũng được chiết xuất từ ​​nước muối (nước muối). Nó cũng có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm ở quy mô nhỏ bằng cách cho kali hydroxit (KOH) phản ứng với axit clohydric (HCl).

KOH + HCl → KCl + H2O

Tính chất vật lý: KCl là chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi, có khối lượng riêng là 1,98 g / mL, nhiệt độ nóng chảy là 770 ° C và nhiệt độ sôi là 1420 ° C.

Tính chất hóa học: KCl tan nhiều trong nước và nhiều loại dung môi phân cực, không tan trong nhiều dung môi hữu cơ. KCl hòa tan trong nước và bị ion hóa hoàn toàn thành ion K + và Cl– hòa tan. Do đó, dung dịch nước của KCl có tính dẫn điện, làm cho KCl trở thành chất điện phân quan trọng trong nhiều ứng dụng. Một phản ứng quan trọng khác của KCl được sử dụng để sản xuất kali kim loại, bằng cách khử KCl bằng natri kim loại ở 850 ° C.

KCl + Na → NaCl + K

Công dụng: Các ứng dụng chính của KCl là trong chất điện phân, chất đệm pH, và điều chế phân bón, chất nổ, kim loại kali và hydroxit kali. Kali cần thiết cho các chức năng khác nhau của cơ thể, và KCl là nguồn chính của chất dinh dưỡng này. Nó cũng được sử dụng trong y học, chế biến thực phẩm và thay thế cho muối ăn (natri clorua). Nó có một số ứng dụng tương tự khác như natri clorua bao gồm khử băng đường và nhà cửa, trong ngành dầu khí và khí đốt tự nhiên, và trong việc làm mềm nước.

Ảnh hưởng sức khỏe / nguy cơ an toàn: Ở nồng độ thấp, KCl không độc và cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, ở nồng độ cao, clorua kali rất độc và thậm chí gây chết người. Lượng KCl cao có thể ảnh hưởng đến cơ tim gây ra các cơn đau tim và thậm chí tử vong.