Cân bằng phản ứng CuO + NH3 = N2 + H2O + Cu (và phương trình N2 + CuO = NO + Cu)

Đồng là một nguyên tố kim loại và cũng là một nguyên tố chuyển tiếp, ký hiệu hóa học Cu, số hiệu nguyên tử 29. Đồng nguyên chất là một kim loại mềm, bề mặt có màu đỏ cam với ánh kim loại khi vừa mới cắt, và phần tử có màu đỏ tím.

Đồng có độ dẻo tốt, dẫn nhiệt và dẫn điện cao nên là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong dây cáp và các linh kiện điện và điện tử, cũng có thể được sử dụng làm vật liệu xây dựng và có thể được cấu tạo từ nhiều loại hợp kim.

Hợp kim đồng có tính chất cơ học tuyệt vời và điện trở suất thấp, trong đó quan trọng nhất là đồng thau. Ngoài ra, đồng cũng là kim loại bền, có thể rửa nhiều lần mà không ảnh hưởng đến hiệu quả cơ học.

Ngay từ thời tiền sử, con người đã bắt đầu khai thác mỏ đồng lộ thiên và sử dụng đồng thu được để làm ngục tối, công cụ và đồ dùng khác. Đồng là kim loại được tìm thấy trong vỏ trái đất và các đại dương.

Hàm lượng đồng trong vỏ trái đất là khoảng 0,01%, và trong các mỏ đồng riêng lẻ, hàm lượng đồng có thể đạt 3% đến 5%. Hầu hết đồng trong tự nhiên tồn tại dưới dạng hợp chất, tức là quặng đồng.

Hoạt động của đồng yếu, và phản ứng giữa sắt và đồng sunfat có thể thay thế đồng. Đồng không hòa tan trong axit không oxy hóa.

Đồng là một trong những kim loại cổ xưa nhất được con người phát hiện ra, con người bắt đầu sử dụng đồng từ hơn 3.000 năm trước. Đồng trong tự nhiên được chia thành đồng tự nhiên, quặng đồng oxit và quặng đồng sunfua. Trữ lượng đồng và đồng oxit tự nhiên rất nhỏ, hiện nay hơn 80% đồng trên thế giới được tinh chế từ quặng đồng sunfua, hàm lượng đồng của loại quặng này rất thấp, thường khoảng 2-3%.

Đồng đóng vai trò quan trọng trong việc chống lão hóa cơ thể con người nhưng đồng thuộc kim loại nặng, chắc chắn có hại cho cơ thể con người, nếu ăn trực tiếp một lượng lớn sẽ gây ngộ độc kim loại nặng. Ngoài ra còn có đồng dễ bị oxi hóa thành đồng oxit ở nhiệt độ cao, đồng thời oxit đồng có hại cho con người.

Các phương trình hóa học của đồng:

2Cu + O2 → 2CuO
Cu + Cl2 → CuCl2
Cu + S → CuS
Cu + Br2 → CuBr2
Cu + H2SO4 + 1/2O2 → CuSO4 + H2O
3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
Cu + 4HNO3 (đặc, nóng) → Cu(NO3)2 + NO2 + 2H2O
Cu + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CuSO4 + SO2 + 2H2O
Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu2CO3(OH)2
Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
Cu + 2Fe(NO3)3 → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
Cu + FeCl3 → CuCl2 + FeCl2
Cu + Fe2(SO4)3 → CuSO4 + 2FeSO4
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
CuO + CO → Cu + CO2
CuO + H2 → Cu + H2O
3CuO + 2Al → 3Cu + Al2O3
CuO + C → Cu + CO2
3CuO + 2NH3 → 3Cu + N2 + 3H2O
CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O
CuO + C2H5OH → Cu + CH3CHO + H2O
2CuO + N2 → 2NO + 2Cu
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
CuSO4 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2 + BaSO4
CuSO4 + Ba(NO3)2 → Cu(NO3)2 + BaSO4
CuSO4 + BaCl2 → CuCl2 + BaSO4
3CuSO4 + 2Al → 3Cu + Al2(SO4)3
CuSO4 + Fe → Cu + FeSO4
CuSO4 + Zn → Cu + ZnSO4
CuSO4 + Mg → Cu + MgSO4
CuSO4 + H2S → CuS↓ + H2SO4
CuSO4 + Na2S → CuS↓ + Na2SO4
CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl
CuCl2 + 2KOH → Cu(OH)2↓ + 2KCl
CuCl2 + Ca(OH)2 → Cu(OH)2↓ + CaCl2
CuCl2 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2↓ + BaCl2
CuCl2 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2NH4Cl
CuCl2 + AgNO3 → Cu(NO3)2 + AgCl↓
CuCl2 + Ag2SO4 → CuSO4 + AgCl↓
CuCl2 + H2S → CuS↓ + HCl
CuCl2 + Na2S → CuS↓ + 2NaCl
CuCl2 + K2S → CuS↓ + KCl
CuCl2 + NaHS → CuS↓ + NaCl + HCl
CuCl2 + Mg → MgCl2 + Cu
3CuCl2 + 2Al → 2AlCl3 + 3Cu
CuCl2 + Fe → FeCl2 + Cu
CuCl2 + Zn → ZnCl2 + Cu