Cân bằng HCl KMnO4 = Cl2 H2O KCl MnCl2 (và Phương trình hoá học k2cr2o7 + hcl)

Cân bằng HCl KMnO4 = Cl2 H2O KCl MnCl2 (và  Phương trình hoá học k2cr2o7 + hcl)
Cân bằng HCl KMnO4 = Cl2 H2O KCl MnCl2 (và Phương trình hoá học k2cr2o7 + hcl)

Cân bằng phương trình

16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

14HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3

Tìm hiểu về KCl

Công thức kali clorua
Kali clorua là một halogen kim loại quan trọng, là nguồn điện giải cần thiết cho cơ thể.

Công thức và cấu tạo: Công thức hóa học của kali clorua là KCl, và khối lượng mol phân tử của nó là 74,55 g / mol. Nó có cấu trúc tinh thể tương tự như natri clorua (NaCl). Cấu trúc hóa học của nó được trình bày dưới đây, trong đó mỗi phân tử KCl bao gồm một cation kali (K +) và một anion clorua (Cl-).

Sự xuất hiện: Nó xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng vật sylvite. Nó cũng được tìm thấy tự nhiên dưới dạng hỗn hợp với natri clorua trong một khoáng chất gọi là sylvinit. Nó cũng có trong nước biển.

Điều chế: KCl thường được thu được bằng cách khai thác các khoáng chất của nó, sau đó là chiết xuất. Nó cũng được chiết xuất từ ​​nước muối (nước muối). Nó cũng có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm ở quy mô nhỏ bằng cách cho kali hydroxit (KOH) phản ứng với axit clohydric (HCl).

KOH + HCl → KCl + H2O

Tính chất vật lý: KCl là chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi, có khối lượng riêng là 1,98 g / mL, nhiệt độ nóng chảy là 770 ° C và nhiệt độ sôi là 1420 ° C.

Tính chất hóa học: KCl tan nhiều trong nước và nhiều loại dung môi phân cực, không tan trong nhiều dung môi hữu cơ. KCl hòa tan trong nước và bị ion hóa hoàn toàn thành ion K + và Cl– hòa tan. Do đó, dung dịch nước của KCl có tính dẫn điện, làm cho KCl trở thành chất điện phân quan trọng trong nhiều ứng dụng. Một phản ứng quan trọng khác của KCl được sử dụng để sản xuất kali kim loại, bằng cách khử KCl bằng natri kim loại ở 850 ° C.

KCl + Na → NaCl + K

Công dụng: Các ứng dụng chính của KCl là trong chất điện phân, chất đệm pH, và điều chế phân bón, thuốc nổ, kim loại kali và hydroxit kali. Kali cần thiết cho các chức năng khác nhau của cơ thể, và KCl là nguồn chính của chất dinh dưỡng này. Nó cũng được sử dụng trong y học, chế biến thực phẩm và thay thế cho muối ăn (natri clorua). Nó có một số ứng dụng tương tự khác như natri clorua bao gồm khử băng đường và nhà cửa, trong ngành dầu khí và khí đốt tự nhiên, và trong việc làm mềm nước.

Ảnh hưởng sức khỏe / nguy cơ an toàn: Ở nồng độ thấp, KCl không độc và cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, ở nồng độ cao, clorua kali rất độc và thậm chí gây chết người. Lượng KCl cao có thể ảnh hưởng đến cơ tim gây ra các cơn đau tim và thậm chí tử vong.

Kali clorua (KCl, hoặc muối kali) là một muối halogenua kim loại bao gồm kali và clo. Nó không mùi và có dạng tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu. Chất rắn dễ dàng hòa tan trong nước và các dung dịch của nó có vị giống như muối. Kali clorua có thể được lấy từ các trầm tích hồ khô cổ. KCl được sử dụng làm phân bón, trong y học, ứng dụng khoa học và chế biến thực phẩm, nơi nó có thể được gọi là phụ gia số E E508.

Nó xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng vật sylvite, và kết hợp với natri clorua dưới dạng sylvinit.